trying tiếng Anh là gì?

trying tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trying trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ trying tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm trying tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trying

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trying tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trying tiếng Anh nghĩa là gì.

trying /'traiiɳ/

* tính từ
- nguy ngập, gay go, khó khăn
=trying situation+ tình hình nguy ngập gay go
- làm mệt nhọc, làm mỏi mệt
=trying light+ ánh sáng làm mệt mắt
- khó chịu, phiền phức
=a trying man+ một người khó chịu
=trying event+ sự việc phiền phứctry /trai/

* danh từ
- sự thử, sự làm thử
=to have a try at...+ thử làm...

* ngoại động từ
- thử, thử xem, làm thử
=to try a new car+ thử một cái xe mới
=try your strength+ hãy thử sức anh
=let's try which way takes longest+ chúng ta hãy đi thử xem đường nào dài nhất
- dùng thử
=to try a remedy+ dùng thử một phương thuốc
=to try someone for a job+ dùng thử một người trong một công việc
- thử thách
=to try someone's courage+ thử thách lòng can đảm của ai
- cố gắng, gắng sức, gắng làm
=to try an impossible feat+ cố gắng lập một kỳ công không thể có được
=to try one's best+ gắng hết sức mình
- xử, xét xử
=to try a case+ xét xử một vu kiện
- làm mệt mỏi
=small print try the eyes+ chữ in nhỏ làm mỏi mắt

* nội động từ
- thử, thử làm; toan làm, chực làm
=it's no use trying+ thử làm gì vô ích
=he tried to persuade me+ nó chực thuyết phục tôi
=try and see+ thử xem
- cố, cố gắng, cố làm
=I don't think I can do it but I'll try+ tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm việc đó, nhưng tôi sẽ cố gắng
=to try to behave better+ cố gắng ăn ở tốt hơn
!to try after (for)
- cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được
=he tries for the prize by did not get it+ nó cố tranh giải nhưng không được
!to try back
- lùi trở lại (vấn đề)
!to try on
- mặc thử (áo), đi thử (giày...)
!to try out
- thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)
- (hoá học) tính chế
=to try out fat+ tinh chế mỡ
!to try over
- thử (một khúc nhạc)
!to try up
- bào (một tấm ván)
!to try it on with someone
- (thông tục) thử cái gì vào ai

try
- thử t. back thử lại; t. for tìm

Thuật ngữ liên quan tới trying

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trying trong tiếng Anh

trying có nghĩa là: trying /'traiiɳ/* tính từ- nguy ngập, gay go, khó khăn=trying situation+ tình hình nguy ngập gay go- làm mệt nhọc, làm mỏi mệt=trying light+ ánh sáng làm mệt mắt- khó chịu, phiền phức=a trying man+ một người khó chịu=trying event+ sự việc phiền phứctry /trai/* danh từ- sự thử, sự làm thử=to have a try at...+ thử làm...* ngoại động từ- thử, thử xem, làm thử=to try a new car+ thử một cái xe mới=try your strength+ hãy thử sức anh=let's try which way takes longest+ chúng ta hãy đi thử xem đường nào dài nhất- dùng thử=to try a remedy+ dùng thử một phương thuốc=to try someone for a job+ dùng thử một người trong một công việc- thử thách=to try someone's courage+ thử thách lòng can đảm của ai- cố gắng, gắng sức, gắng làm=to try an impossible feat+ cố gắng lập một kỳ công không thể có được=to try one's best+ gắng hết sức mình- xử, xét xử=to try a case+ xét xử một vu kiện- làm mệt mỏi=small print try the eyes+ chữ in nhỏ làm mỏi mắt* nội động từ- thử, thử làm; toan làm, chực làm=it's no use trying+ thử làm gì vô ích=he tried to persuade me+ nó chực thuyết phục tôi=try and see+ thử xem- cố, cố gắng, cố làm=I don't think I can do it but I'll try+ tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm việc đó, nhưng tôi sẽ cố gắng=to try to behave better+ cố gắng ăn ở tốt hơn!to try after (for)- cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được=he tries for the prize by did not get it+ nó cố tranh giải nhưng không được!to try back- lùi trở lại (vấn đề)!to try on- mặc thử (áo), đi thử (giày...)!to try out- thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)- (hoá học) tính chế=to try out fat+ tinh chế mỡ!to try over- thử (một khúc nhạc)!to try up- bào (một tấm ván)!to try it on with someone- (thông tục) thử cái gì vào aitry- thử t. back thử lại; t. for tìm

Đây là cách dùng trying tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trying tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

trying /'traiiɳ/* tính từ- nguy ngập tiếng Anh là gì?
gay go tiếng Anh là gì?
khó khăn=trying situation+ tình hình nguy ngập gay go- làm mệt nhọc tiếng Anh là gì?
làm mỏi mệt=trying light+ ánh sáng làm mệt mắt- khó chịu tiếng Anh là gì?
phiền phức=a trying man+ một người khó chịu=trying event+ sự việc phiền phứctry /trai/* danh từ- sự thử tiếng Anh là gì?
sự làm thử=to have a try at...+ thử làm...* ngoại động từ- thử tiếng Anh là gì?
thử xem tiếng Anh là gì?
làm thử=to try a new car+ thử một cái xe mới=try your strength+ hãy thử sức anh=let's try which way takes longest+ chúng ta hãy đi thử xem đường nào dài nhất- dùng thử=to try a remedy+ dùng thử một phương thuốc=to try someone for a job+ dùng thử một người trong một công việc- thử thách=to try someone's courage+ thử thách lòng can đảm của ai- cố gắng tiếng Anh là gì?
gắng sức tiếng Anh là gì?
gắng làm=to try an impossible feat+ cố gắng lập một kỳ công không thể có được=to try one's best+ gắng hết sức mình- xử tiếng Anh là gì?
xét xử=to try a case+ xét xử một vu kiện- làm mệt mỏi=small print try the eyes+ chữ in nhỏ làm mỏi mắt* nội động từ- thử tiếng Anh là gì?
thử làm tiếng Anh là gì?
toan làm tiếng Anh là gì?
chực làm=it's no use trying+ thử làm gì vô ích=he tried to persuade me+ nó chực thuyết phục tôi=try and see+ thử xem- cố tiếng Anh là gì?
cố gắng tiếng Anh là gì?
cố làm=I don't think I can do it but I'll try+ tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm việc đó tiếng Anh là gì?
nhưng tôi sẽ cố gắng=to try to behave better+ cố gắng ăn ở tốt hơn!to try after (for)- cố gắng cho có được tiếng Anh là gì?
tìm cách để đạt được=he tries for the prize by did not get it+ nó cố tranh giải nhưng không được!to try back- lùi trở lại (vấn đề)!to try on- mặc thử (áo) tiếng Anh là gì?
đi thử (giày...)!to try out- thử (một cái máy) tiếng Anh là gì?
thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)- (hoá học) tính chế=to try out fat+ tinh chế mỡ!to try over- thử (một khúc nhạc)!to try up- bào (một tấm ván)!to try it on with someone- (thông tục) thử cái gì vào aitry- thử t. back thử lại tiếng Anh là gì?
t. for tìm