Thông tin thuật ngữ turnovers tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
turnovers (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ turnoversBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
turnovers tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ turnovers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ turnovers tiếng Anh nghĩa là gì.
Turnover
- (Econ) Doanh thu, kim ngạch.
+ Xem TOTAL REVENUE.turnover /'tə:n,ouvə/
* danh từ
- sự đổ lật (xe)
- doanh thu
- sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển
=a quick turnover+ một sự luân chuyển vốn nhanh
- số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)
- bài báo lấn sang trang
- bánh xèo, bánh kẹp
turnover
- vòng quay, sự tròn xoay
Thuật ngữ liên quan tới turnovers
Tóm lại nội dung ý nghĩa của turnovers trong tiếng Anh
turnovers có nghĩa là: Turnover- (Econ) Doanh thu, kim ngạch.+ Xem TOTAL REVENUE.turnover /'tə:n,ouvə/* danh từ- sự đổ lật (xe)- doanh thu- sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển=a quick turnover+ một sự luân chuyển vốn nhanh- số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)- bài báo lấn sang trang- bánh xèo, bánh kẹpturnover- vòng quay, sự tròn xoay
Đây là cách dùng turnovers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ turnovers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Turnover- (Econ) Doanh thu tiếng Anh là gì?
kim ngạch.+ Xem TOTAL REVENUE.turnover /'tə:n tiếng Anh là gì?
ouvə/* danh từ- sự đổ lật (xe)- doanh thu- sự luận chuyển vốn tiếng Anh là gì?
vốn luân chuyển=a quick turnover+ một sự luân chuyển vốn nhanh- số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)- bài báo lấn sang trang- bánh xèo tiếng Anh là gì?
bánh kẹpturnover- vòng quay tiếng Anh là gì?
sự tròn xoay