Thông tin thuật ngữ undeceived tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
undeceived (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ undeceivedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
undeceived tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ undeceived trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ undeceived tiếng Anh nghĩa là gì.
undeceived /'ʌndi'si:vd/
* tính từ
- khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ
- không mắc lừa, không bị lừa gạt
Thuật ngữ liên quan tới undeceived
Tóm lại nội dung ý nghĩa của undeceived trong tiếng Anh
undeceived có nghĩa là: undeceived /'ʌndi'si:vd/* tính từ- khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ- không mắc lừa, không bị lừa gạt
Đây là cách dùng undeceived tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ undeceived tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
undeceived /'ʌndi'si:vd/* tính từ- khỏi bị lầm lạc tiếng Anh là gì?
đã được giác ngộ- không mắc lừa tiếng Anh là gì?
không bị lừa gạt