Thông tin thuật ngữ undergone tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
undergone (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ undergoneBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
undergone tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ undergone trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ undergone tiếng Anh nghĩa là gì.
undergone /,ʌndə'gou/
* ngoại động từ underwent; undergone
- chịu, bị, trải qua
=to undergo a great change+ bị thay đổi lớn
=to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay goundergo /,ʌndə'gou/
* ngoại động từ underwent; undergone
- chịu, bị, trải qua
=to undergo a great change+ bị thay đổi lớn
=to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay go
Thuật ngữ liên quan tới undergone
Tóm lại nội dung ý nghĩa của undergone trong tiếng Anh
undergone có nghĩa là: undergone /,ʌndə'gou/* ngoại động từ underwent; undergone- chịu, bị, trải qua=to undergo a great change+ bị thay đổi lớn=to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay goundergo /,ʌndə'gou/* ngoại động từ underwent; undergone- chịu, bị, trải qua=to undergo a great change+ bị thay đổi lớn=to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay go
Đây là cách dùng undergone tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ undergone tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
undergone / tiếng Anh là gì?
ʌndə'gou/* ngoại động từ underwent tiếng Anh là gì?
undergone- chịu tiếng Anh là gì?
bị tiếng Anh là gì?
trải qua=to undergo a great change+ bị thay đổi lớn=to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay goundergo / tiếng Anh là gì?
ʌndə'gou/* ngoại động từ underwent tiếng Anh là gì?
undergone- chịu tiếng Anh là gì?
bị tiếng Anh là gì?
trải qua=to undergo a great change+ bị thay đổi lớn=to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay go