Thông tin thuật ngữ unshackled tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
unshackled (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ unshackledBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
unshackled tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ unshackled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ unshackled tiếng Anh nghĩa là gì.
unshackled /' n' kld/
* tính từ
- không bị trói buộc, không bị kiềm chếunshackle /' n' kl/
* ngoại động từ
- mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm
Thuật ngữ liên quan tới unshackled
Tóm lại nội dung ý nghĩa của unshackled trong tiếng Anh
unshackled có nghĩa là: unshackled /' n' kld/* tính từ- không bị trói buộc, không bị kiềm chếunshackle /' n' kl/* ngoại động từ- mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm
Đây là cách dùng unshackled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ unshackled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
unshackled /' n' kld/* tính từ- không bị trói buộc tiếng Anh là gì?
không bị kiềm chếunshackle /' n' kl/* ngoại động từ- mở xích (chân ngựa) tiếng Anh là gì?
tháo xiềng xích tiếng Anh là gì?
tháo cùm