vagabonds tiếng Anh là gì?

vagabonds tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vagabonds trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ vagabonds tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm vagabonds tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vagabonds

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vagabonds tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vagabonds tiếng Anh nghĩa là gì.

vagabond /'vægəbənd/

* tính từ
- lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất
=vagabond life+ cuộc sống lang thang
- (nghĩa bóng) vẩn vơ
=vagabond thoughts+ ý nghĩ vẩn vơ

* danh từ
- người lang thang lêu lổng
- (thông tục) tên du đãng

* nội động từ
- (thông tục) đi lang thang lêu lổng

Thuật ngữ liên quan tới vagabonds

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vagabonds trong tiếng Anh

vagabonds có nghĩa là: vagabond /'vægəbənd/* tính từ- lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất=vagabond life+ cuộc sống lang thang- (nghĩa bóng) vẩn vơ=vagabond thoughts+ ý nghĩ vẩn vơ* danh từ- người lang thang lêu lổng- (thông tục) tên du đãng* nội động từ- (thông tục) đi lang thang lêu lổng

Đây là cách dùng vagabonds tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vagabonds tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

vagabond /'vægəbənd/* tính từ- lang thang tiếng Anh là gì?
lêu lổng tiếng Anh là gì?
cầu bơ cầu bất=vagabond life+ cuộc sống lang thang- (nghĩa bóng) vẩn vơ=vagabond thoughts+ ý nghĩ vẩn vơ* danh từ- người lang thang lêu lổng- (thông tục) tên du đãng* nội động từ- (thông tục) đi lang thang lêu lổng