weeps tiếng Anh là gì?

weeps tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng weeps trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ weeps tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm weeps tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ weeps

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

weeps tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ weeps tiếng Anh nghĩa là gì.

weep /wi:p/

* nội động từ wept
- khóc
=to weep bitterly+ khóc thm thiết
=to weep for joy+ khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
- có cành rủ xuống (cây)
- chy nước, ứa nước
=the sore is weeping+ vết đau chy nước
=the rock is weeping+ đá đổ mồ hôi

* ngoại động từ
- khóc về, khóc than về, khóc cho
=to weep one's sad fate+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình
=to weep out a farewell+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt
=to weep away the time+ lúc nào cũng khóc lóc
=to weep the night away+ khóc suốt đêm
=to weep one's heart out+ khóc lóc thm thiết
=to weep oneself out+ khóc hết nước mắt
- rỉ ra, ứa ra

Thuật ngữ liên quan tới weeps

Tóm lại nội dung ý nghĩa của weeps trong tiếng Anh

weeps có nghĩa là: weep /wi:p/* nội động từ wept- khóc=to weep bitterly+ khóc thm thiết=to weep for joy+ khóc vì vui sướng, sướng phát khóc- có cành rủ xuống (cây)- chy nước, ứa nước=the sore is weeping+ vết đau chy nước=the rock is weeping+ đá đổ mồ hôi* ngoại động từ- khóc về, khóc than về, khóc cho=to weep one's sad fate+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình=to weep out a farewell+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt=to weep away the time+ lúc nào cũng khóc lóc=to weep the night away+ khóc suốt đêm=to weep one's heart out+ khóc lóc thm thiết=to weep oneself out+ khóc hết nước mắt- rỉ ra, ứa ra

Đây là cách dùng weeps tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ weeps tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

weep /wi:p/* nội động từ wept- khóc=to weep bitterly+ khóc thm thiết=to weep for joy+ khóc vì vui sướng tiếng Anh là gì?
sướng phát khóc- có cành rủ xuống (cây)- chy nước tiếng Anh là gì?
ứa nước=the sore is weeping+ vết đau chy nước=the rock is weeping+ đá đổ mồ hôi* ngoại động từ- khóc về tiếng Anh là gì?
khóc than về tiếng Anh là gì?
khóc cho=to weep one's sad fate+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình=to weep out a farewell+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt=to weep away the time+ lúc nào cũng khóc lóc=to weep the night away+ khóc suốt đêm=to weep one's heart out+ khóc lóc thm thiết=to weep oneself out+ khóc hết nước mắt- rỉ ra tiếng Anh là gì?
ứa ra