Thông tin thuật ngữ wenches tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
wenches (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ wenchesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
wenches tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wenches trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wenches tiếng Anh nghĩa là gì.
wench /went /
* danh từ
- thiếu nữ, cô gái; thôn nữ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm
* nội động từ
- tán gái
- đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)
Thuật ngữ liên quan tới wenches
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wenches trong tiếng Anh
wenches có nghĩa là: wench /went /* danh từ- thiếu nữ, cô gái; thôn nữ- (từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm* nội động từ- tán gái- đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)
Đây là cách dùng wenches tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wenches tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
wench /went /* danh từ- thiếu nữ tiếng Anh là gì?
cô gái tiếng Anh là gì?
thôn nữ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) đĩ tiếng Anh là gì?
gái điếm* nội động từ- tán gái- đi nhà thổ (đàn ông) tiếng Anh là gì?
làm đĩ (đàn bà)