wetted tiếng Anh là gì?

wetted tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng wetted trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ wetted tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm wetted tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ wetted

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

wetted tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wetted tiếng Anh nghĩa là gì.

wet /wet/

* tính từ
- ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa
=wet as a drowned rat+ ướt như chuột lột
=to be wet to the skin; to be wet through+ ướt đẫm, ướt sạch
=cheeeks are wet with tears+ má đầm đìa nước mắt
- có mưa
=wet season+ mùa mưa
=it is going to be wet+ trời sắp mưa
- (hội họa) chưa khô, còn ướt
- (thông tục) say bí tỉ
- (từ lóng) uỷ mị, ướt át, sướt mướt (tính tình, người)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu (người, thành phố, bang)
!wet bargain
- (xem) bargain
!wet blanket
- (xem) blanket

* danh từ
- tình trạng ẩm ướt
- mưa, trời mưa
=come in out of the wet+ h y đi vào cho khỏi mưa
- (từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu
=to have a wet+ uống cốc rượu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phn đối sự cấm rượu

* ngoại động từ
- làm ướt, thấm nước, dấp nước
- đái vào, đái lên (trẻ con, chó...)
=the baby has wetted its bed again+ đứa bé lại đái ướt giường rồi
- uống rượu mừng
=to wet a bargain+ uống rượu mừng một sự tho thuận mua bán
!to wet one's whistle
- (từ lóng) uống

Thuật ngữ liên quan tới wetted

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wetted trong tiếng Anh

wetted có nghĩa là: wet /wet/* tính từ- ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa=wet as a drowned rat+ ướt như chuột lột=to be wet to the skin; to be wet through+ ướt đẫm, ướt sạch=cheeeks are wet with tears+ má đầm đìa nước mắt- có mưa=wet season+ mùa mưa=it is going to be wet+ trời sắp mưa- (hội họa) chưa khô, còn ướt- (thông tục) say bí tỉ- (từ lóng) uỷ mị, ướt át, sướt mướt (tính tình, người)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu (người, thành phố, bang)!wet bargain- (xem) bargain!wet blanket- (xem) blanket* danh từ- tình trạng ẩm ướt- mưa, trời mưa=come in out of the wet+ h y đi vào cho khỏi mưa- (từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu=to have a wet+ uống cốc rượu- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phn đối sự cấm rượu* ngoại động từ- làm ướt, thấm nước, dấp nước- đái vào, đái lên (trẻ con, chó...)=the baby has wetted its bed again+ đứa bé lại đái ướt giường rồi- uống rượu mừng=to wet a bargain+ uống rượu mừng một sự tho thuận mua bán!to wet one's whistle- (từ lóng) uống

Đây là cách dùng wetted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wetted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

wet /wet/* tính từ- ẩm tiếng Anh là gì?
ướt tiếng Anh là gì?
thấm nước tiếng Anh là gì?
đẫm nước tiếng Anh là gì?
đầm đìa=wet as a drowned rat+ ướt như chuột lột=to be wet to the skin tiếng Anh là gì?
to be wet through+ ướt đẫm tiếng Anh là gì?
ướt sạch=cheeeks are wet with tears+ má đầm đìa nước mắt- có mưa=wet season+ mùa mưa=it is going to be wet+ trời sắp mưa- (hội họa) chưa khô tiếng Anh là gì?
còn ướt- (thông tục) say bí tỉ- (từ lóng) uỷ mị tiếng Anh là gì?
ướt át tiếng Anh là gì?
sướt mướt (tính tình tiếng Anh là gì?
người)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) không cấm bán rượu tiếng Anh là gì?
không chủ trưng cấm rượu (người tiếng Anh là gì?
thành phố tiếng Anh là gì?
bang)!wet bargain- (xem) bargain!wet blanket- (xem) blanket* danh từ- tình trạng ẩm ướt- mưa tiếng Anh là gì?
trời mưa=come in out of the wet+ h y đi vào cho khỏi mưa- (từ lóng) ngụm nước nhấp giọng tiếng Anh là gì?
cốc rượu=to have a wet+ uống cốc rượu- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) người phn đối sự cấm rượu* ngoại động từ- làm ướt tiếng Anh là gì?
thấm nước tiếng Anh là gì?
dấp nước- đái vào tiếng Anh là gì?
đái lên (trẻ con tiếng Anh là gì?
chó...)=the baby has wetted its bed again+ đứa bé lại đái ướt giường rồi- uống rượu mừng=to wet a bargain+ uống rượu mừng một sự tho thuận mua bán!to wet one's whistle- (từ lóng) uống