abraçasses tiếng Bồ Đào Nha là gì?

abraçasses tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abraçasses trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ abraçasses tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm abraçasses tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abraçasses

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

abraçasses tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abraçasses tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {embrace} sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)
  • {embrace} sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)
  • {hug} cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu), ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)
  • {embrace} sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)
  • {hug} cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu), ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)

Thuật ngữ liên quan tới abraçasses

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abraçasses trong tiếng Bồ Đào Nha

abraçasses có nghĩa là: {embrace} sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà) {embrace} sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà) {hug} cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu), ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...) {embrace} sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà) {hug} cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu), ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)

Đây là cách dùng abraçasses tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abraçasses tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{embrace} sự ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nói trại) sự ăn nằm với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghì chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm lấy (thời cơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo (đường lối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảng phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiệp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao quát (nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà) {embrace} sự ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nói trại) sự ăn nằm với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghì chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm lấy (thời cơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo (đường lối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảng phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiệp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao quát (nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà) {hug} cái ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghì chặt bằng hai chân trước (gấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm ấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ưa thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bám chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
for) to hug oneself tự hài lòng (về...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự khen mình (về...) {embrace} sự ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nói trại) sự ăn nằm với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghì chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm lấy (thời cơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo (đường lối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảng phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiệp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao quát (nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà) {hug} cái ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghì chặt bằng hai chân trước (gấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm ấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ưa thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bám chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
for) to hug oneself tự hài lòng (về...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự khen mình (về...)