Thông tin thuật ngữ adequadíssimas tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
adequadíssimas (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ adequadíssimas
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
adequadíssimas tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ adequadíssimas trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ adequadíssimas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {adequate} đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng
- {conforming}
- {fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...), (số nhiều) máy móc, thích hợp, phù hợp, phải, đúng
- {appropriate} (+ to, for) thích hợp, thích đáng, chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng), dành riêng (để dùng vào việc gì)
- {becoming} vừa, hợp, thích hợp, xứng
- {seemly} chỉnh, tề chỉnh, đoan trang, thích đáng, lịch sự
- {suitable} (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp
Thuật ngữ liên quan tới adequadíssimas
Tóm lại nội dung ý nghĩa của adequadíssimas trong tiếng Bồ Đào Nha
adequadíssimas có nghĩa là: {adequate} đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng {conforming} {fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...), (số nhiều) máy móc, thích hợp, phù hợp, phải, đúng {appropriate} (+ to, for) thích hợp, thích đáng, chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng), dành riêng (để dùng vào việc gì) {becoming} vừa, hợp, thích hợp, xứng {seemly} chỉnh, tề chỉnh, đoan trang, thích đáng, lịch sự {suitable} (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp
Đây là cách dùng adequadíssimas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ adequadíssimas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{adequate} đủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy đủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tương xứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứng đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả đáng {conforming} {fitting} sự làm cho khớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự điều chỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lắp ráp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) đồ đạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ đạc cố định (trong nhà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ trang trí (trong nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ô tô...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) máy móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng {appropriate} (+ to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
for) thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếm hữu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếm đoạt (làm của riêng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành riêng (để dùng vào việc gì) {becoming} vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứng {seemly} chỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tề chỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoan trang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lịch sự {suitable} (+ for tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to) hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp