administrando tiếng Bồ Đào Nha là gì?

administrando tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng administrando trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ administrando tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm administrando tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ administrando

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

administrando tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ administrando tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {administer} trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ, đánh, giáng cho (đòn...), phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì), trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, cung cấp, góp phần vào
  • {manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách
  • {govern} cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước), quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một pháo đài), khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng...), chi phối, ảnh hưởng, (ngôn ngữ học) chi phối, (vật lý); kỹ điều chỉnh
  • {headup}
  • {restrain} ngăn trở; cản trở, ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế, cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)

Thuật ngữ liên quan tới administrando

Tóm lại nội dung ý nghĩa của administrando trong tiếng Bồ Đào Nha

administrando có nghĩa là: {administer} trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ, đánh, giáng cho (đòn...), phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì), trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, cung cấp, góp phần vào {manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách {govern} cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước), quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một pháo đài), khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng...), chi phối, ảnh hưởng, (ngôn ngữ học) chi phối, (vật lý); kỹ điều chỉnh {headup} {restrain} ngăn trở; cản trở, ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế, cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)

Đây là cách dùng administrando tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ administrando tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{administer} trông nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cai quản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cai trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng cho (đòn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân tán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ai cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cai quản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cai trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
góp phần vào {manage} quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế ngự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai khiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy dỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gỡ khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay xở được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt kết quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay sở được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm được cách {govern} cai trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thống trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm quyền (một nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quản trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lânh đạo (một thành phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một xí nghiệp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cai quản (gia đình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy (một pháo đài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khống chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè nén (một dục vọng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chi phối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) chi phối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỹ điều chỉnh {headup} {restrain} ngăn trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cản trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dằn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạn chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giam (những người bị bệnh thần kinh)