adulteraramos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

adulteraramos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng adulteraramos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ adulteraramos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm adulteraramos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ adulteraramos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

adulteraramos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ adulteraramos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {dilute} loãng, nhạt đi, phai (màu), (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất, pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, (nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất, thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề
  • {weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi
  • {commitadultery}
  • {falsify} làm giả, giả mạo (tài liệu), xuyên tạc, bóp méo (sự việc), làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
  • {spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, làm hư (một đứa trẻ), (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú (câu chuyện đùa), (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn, (xem) rod

Thuật ngữ liên quan tới adulteraramos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của adulteraramos trong tiếng Bồ Đào Nha

adulteraramos có nghĩa là: {dilute} loãng, nhạt đi, phai (màu), (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất, pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, (nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất, thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề {weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi {commitadultery} {falsify} làm giả, giả mạo (tài liệu), xuyên tạc, bóp méo (sự việc), làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...) {spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, làm hư (một đứa trẻ), (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú (câu chuyện đùa), (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn, (xem) rod

Đây là cách dùng adulteraramos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ adulteraramos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{dilute} loãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phai (màu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) giảm bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha loãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha thêm nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhạt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phai màu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm giảm bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề {weaken} làm yếu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yếu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhụt đi {commitadultery} {falsify} làm giả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả mạo (tài liệu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuyên tạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp méo (sự việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sai lệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh là không có căn cứ (hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mối lo sợ...) {spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi lộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền lợi (sau khi chiến thắng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) bổng lộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lương lậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) sự hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất đá đào lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất bùn nạo vét lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cướp phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tước đoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cướp đoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hư (một đứa trẻ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chặt chân tay (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ươn (quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất hay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất thú (câu chuyện đùa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hậm hực muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) rod