Thông tin thuật ngữ aluvião tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
aluvião (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ aluvião
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
aluvião tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aluvião trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aluvião tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {alluvion} sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...), nước lụt, bồi tích, đất bồi, phù sa
- {alluvium} bồi tích, đất bồi, đất phù sa
Thuật ngữ liên quan tới aluvião
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aluvião trong tiếng Bồ Đào Nha
aluvião có nghĩa là: {alluvion} sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...), nước lụt, bồi tích, đất bồi, phù sa {alluvium} bồi tích, đất bồi, đất phù sa
Đây là cách dùng aluvião tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aluvião tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{alluvion} sự bồi đất (lên bãi biển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bờ sông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước lụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bồi tích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất bồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù sa {alluvium} bồi tích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất bồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất phù sa