apartamento tiếng Bồ Đào Nha là gì?

apartamento tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng apartamento trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ apartamento tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm apartamento tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ apartamento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

apartamento tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ apartamento tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {apartment} căn phòng, buồng, (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)
  • {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng (sông, bàn tay...), miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat,car), (sân khấu) phần phông đã đóng khung, (âm nhạc) dấu giáng, (số nhiều) giày đề bằng, (từ lóng) kẻ lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một, bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng (màu), nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...), ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...), bẹp, xì hơi (lốp xe), bải hoải, buồn nản, (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác, (âm nhạc) giáng, bằng, phẳng, bẹt, sóng sượt, sóng soài, (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại, hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nói thẳng với ai rằng, đúng, (âm nhạc) theo dấu giáng, làm bẹt, dát mỏng

Thuật ngữ liên quan tới apartamento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của apartamento trong tiếng Bồ Đào Nha

apartamento có nghĩa là: {apartment} căn phòng, buồng, (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình) {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng (sông, bàn tay...), miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat,car), (sân khấu) phần phông đã đóng khung, (âm nhạc) dấu giáng, (số nhiều) giày đề bằng, (từ lóng) kẻ lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một, bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng (màu), nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...), ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...), bẹp, xì hơi (lốp xe), bải hoải, buồn nản, (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác, (âm nhạc) giáng, bằng, phẳng, bẹt, sóng sượt, sóng soài, (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại, hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nói thẳng với ai rằng, đúng, (âm nhạc) theo dấu giáng, làm bẹt, dát mỏng

Đây là cách dùng apartamento tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ apartamento tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{apartment} căn phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình) {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) căn phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căn buồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) ngăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) tầng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miền đất phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng (sông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn tay...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miền đất thấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miền đầm lầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyền đáy bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rổ nông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộp nông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat tiếng Bồ Đào Nha là gì?
car) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) phần phông đã đóng khung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) dấu giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) giày đề bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) kẻ lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) lốp bẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lốp xì hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chắp vá lại thành một mảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ cho vẻ trước sau như một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng soài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng sượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng (màu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dứt khoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẻ nhạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô duyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hả (rượu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ế ẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không lên xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng im (giá cả...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xì hơi (lốp xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bải hoải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn nản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) không một xu dính túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiết xác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng sượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng soài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dứt khoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói thẳng với ai rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) theo dấu giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dát mỏng