arrastassemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

arrastassemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arrastassemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ arrastassemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm arrastassemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arrastassemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

arrastassemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arrastassemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net), máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân, cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc), cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ), sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...), (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch), lôi kéo, kéo lê, (hàng hải) kéo (neo) trôi đi, mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì), lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc), bừa (ruộng...), kéo, kéo lê, đi kéo lê, (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...), (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo), mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì), lôi vào, kéo vào, đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết, lôi theo, kéo theo, lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...), lôi ra, kéo ra, kéo dài, lôi lên, kéo lên, (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)
  • {tow} xơ (lanh, gai), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), (như) tow,rope, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai, dắt, lai, kéo (tàu, thuyền)

Thuật ngữ liên quan tới arrastassemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arrastassemos trong tiếng Bồ Đào Nha

arrastassemos có nghĩa là: {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net), máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân, cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc), cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ), sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...), (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch), lôi kéo, kéo lê, (hàng hải) kéo (neo) trôi đi, mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì), lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc), bừa (ruộng...), kéo, kéo lê, đi kéo lê, (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...), (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo), mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì), lôi vào, kéo vào, đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết, lôi theo, kéo theo, lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...), lôi ra, kéo ra, kéo dài, lôi lên, kéo lên, (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái) {tow} xơ (lanh, gai), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), (như) tow,rope, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai, dắt, lai, kéo (tàu, thuyền)

Đây là cách dùng arrastassemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arrastassemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{drag} cái bừa lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bừa nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe trượt (san đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chở đồ nặng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe bốn ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡi vét (bắt cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẫy chim) ((cũng) drag net) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy nạo vét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dụng cụ câu móc (người chết đuối...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cào phân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái ngáng trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều ngáng trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều trở ngại (cho sự tiến bộ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kéo lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi kéo lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chậm chạp lề mề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rít một hơi (tẩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đường phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cô gái mình đi kèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) kéo (neo) trôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mò đáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bừa (ruộng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi kéo lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi quá chậm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu sinh động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kề mề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài (câu chuyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) trôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không cầm chặt (neo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mò đáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vét đáy (để tìm cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào không cần thiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lề mề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) nuôi dạy ẩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi dạy thô bạo (con cái) {tow} xơ (lanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kéo (tàu thuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoàn toa móc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) tow tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rope tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dìu dắt trông nom ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm soát ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo (tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyền)