atirares tiếng Bồ Đào Nha là gì?

atirares tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng atirares trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ atirares tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm atirares tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ atirares

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

atirares tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ atirares tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accelerate} làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp, rảo (bước), tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước, gia tốc
  • {speedup}
  • {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng, chim phải tên sợ làn cây cong, (xem) flat, đương đầu với nguy hiểm, (xem) hang, (như) to hang fire, thất bại (trong việc gì), tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa, chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lửa cháy đổ thêm dầu, làm những việc kinh thiên động địa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh, đốt cháy, đốt (lò...), làm nổ, bắn (súng...), làm đỏ, nung, sấy (chè, thuốc lá...), đốt, khử trùng (bằng chất hoá học), thải, đuổi, sa thải, (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng), (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ (súng); nổ súng, bắn, chạy (máy), bắt đầu tiến hành, nổ (súng), bắn tất cả các súng một bên mạn tàu, bắn, (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra, nổi giận đùng đùng, bắn súng chào
  • {shoot} cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập bắn, cuộc săn bắn; đất để săn bắn, (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng), cơ đau nhói, vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá (bóng), đau nhói, đau nhức nhối, (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi, (thông tục) cố gắng đạt được, bắn bay đi, bắn văng đi, bắn hết (đạn), bắn rơi, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió, đâm chồi (cây), lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt, bắn trúng nhiều phát, (thông tục) khủng bố; triệt hạ, (từ lóng) nôn, mửa, (từ lóng) nói khoác, nói bịa, bĩu môi khinh bỉ, liều, tính chuyện liều, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa, nếu... tôi chết, tôi không biết, tôi biết thì tôi chết, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
  • {throw} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất, (địa lý,địa chất) xê dịch của phay, ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, (thể dục,thể thao) vật ngã, (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào, (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng), lột (da); thay (lông), đẻ (thỏ, chim bồ câu...), xe (tơ), nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay), ném, quăng, chơi súc sắc, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí, quẳng ra một bên, ném ra một bên, ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi, ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ, (sinh vật học) lại giống, để lại, bỏ lại, gạt ra, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi, thả (chó săn), (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự, làm cho trật bánh (xe lửa), cởi (quần áo), ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra, đem toàn sức, bắt tay ào, vượt, át; phá ngang, văng (lời thoá mạ), phủ nhận, bác (một đạo luật), đâm (rễ), rời bỏ, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại, (y học) thổ ra, nôn ra, kéo lên (mành mành...), bỏ, thôi (việc), cùng chia sẻ số phận với ai, nằm vật xuống, phó mặc cho, mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc, chịu thua (đánh quyền Anh...)

Thuật ngữ liên quan tới atirares

Tóm lại nội dung ý nghĩa của atirares trong tiếng Bồ Đào Nha

atirares có nghĩa là: {accelerate} làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp, rảo (bước), tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước, gia tốc {speedup} {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng, chim phải tên sợ làn cây cong, (xem) flat, đương đầu với nguy hiểm, (xem) hang, (như) to hang fire, thất bại (trong việc gì), tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa, chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lửa cháy đổ thêm dầu, làm những việc kinh thiên động địa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh, đốt cháy, đốt (lò...), làm nổ, bắn (súng...), làm đỏ, nung, sấy (chè, thuốc lá...), đốt, khử trùng (bằng chất hoá học), thải, đuổi, sa thải, (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng), (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ (súng); nổ súng, bắn, chạy (máy), bắt đầu tiến hành, nổ (súng), bắn tất cả các súng một bên mạn tàu, bắn, (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra, nổi giận đùng đùng, bắn súng chào {shoot} cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập bắn, cuộc săn bắn; đất để săn bắn, (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng), cơ đau nhói, vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá (bóng), đau nhói, đau nhức nhối, (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi, (thông tục) cố gắng đạt được, bắn bay đi, bắn văng đi, bắn hết (đạn), bắn rơi, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió, đâm chồi (cây), lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt, bắn trúng nhiều phát, (thông tục) khủng bố; triệt hạ, (từ lóng) nôn, mửa, (từ lóng) nói khoác, nói bịa, bĩu môi khinh bỉ, liều, tính chuyện liều, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa, nếu... tôi chết, tôi không biết, tôi biết thì tôi chết, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...) {throw} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất, (địa lý,địa chất) xê dịch của phay, ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, (thể dục,thể thao) vật ngã, (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào, (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng), lột (da); thay (lông), đẻ (thỏ, chim bồ câu...), xe (tơ), nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay), ném, quăng, chơi súc sắc, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí, quẳng ra một bên, ném ra một bên, ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi, ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ, (sinh vật học) lại giống, để lại, bỏ lại, gạt ra, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi, thả (chó săn), (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự, làm cho trật bánh (xe lửa), cởi (quần áo), ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra, đem toàn sức, bắt tay ào, vượt, át; phá ngang, văng (lời thoá mạ), phủ nhận, bác (một đạo luật), đâm (rễ), rời bỏ, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại, (y học) thổ ra, nôn ra, kéo lên (mành mành...), bỏ, thôi (việc), cùng chia sẻ số phận với ai, nằm vật xuống, phó mặc cho, mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc, chịu thua (đánh quyền Anh...)

Đây là cách dùng atirares tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ atirares tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accelerate} làm nhanh thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chóng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc mau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giục gấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rảo (bước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng nhanh hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mau hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước mau hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rảo bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia tốc {speedup} {fire} lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ánh lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoả hoạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cháy nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ánh sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bắn hoả lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lò sưởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tra tấn bằng lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn sốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọn lửa ((nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hăng hái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệt tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sốt sắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vui vẻ hoạt bát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xúc động mạnh mẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguồn cảm hứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
óc tưởng tượng linh hoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chim phải tên sợ làn cây cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) flat tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đương đầu với nguy hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to hang fire tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại (trong việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi với lửa ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lửa cháy đổ thêm dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm những việc kinh thiên động địa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừng danh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt (lò...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn (súng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sấy (chè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử trùng (bằng chất hoá học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sa thải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) khuyến khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phấn khởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nóng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rực đỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ súng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy (máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu tiến hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tất cả các súng một bên mạn tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) phát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi giận đùng đùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn súng chào {shoot} cành non tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chồi cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái măng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thác nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu nghiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt nghiêng (để tháo nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để đẩy đất...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc tập bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc săn bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất để săn bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú sút (bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ đau nhói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vụt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vọt tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trồi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá (bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đau nhói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đau nhức nhối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chụp ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay phim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
óng ánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cố gắng đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn bay đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn văng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn hết (đạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoáng qua như chớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoảng qua như gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm chồi (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn mau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn vọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn trúng nhiều phát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) khủng bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triệt hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nói khoác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói bịa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bĩu môi khinh bỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính chuyện liều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếu... tôi chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi không biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi biết thì tôi chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nói ba hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói không giữ mồm giữ miệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp nhiều (điều không ưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguy hiểm...) {throw} sự ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự liệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng ném xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) sự vật ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quăng xuống đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) xê dịch của phay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) vật ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) ném vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm cho rơi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỗng đẩy vào (một tình trạng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lột (da) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay (lông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ (thỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chim bồ câu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe (tơ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắn hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trau (đồ gốm trên bàn quay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi súc sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quẳng chỗ này chỗ nọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt bừa bãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung phí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quẳng ra một bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném ra một bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liệng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ rơi vãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản chiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản xạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) lại giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xen vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả (chó săn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bắt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khởi sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho trật bánh (xe lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cởi (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem toàn sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tay ào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
át tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văng (lời thoá mạ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bác (một đạo luật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm (rễ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập trung lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tụ họp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) thổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nôn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lên (mành mành...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi (việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng chia sẻ số phận với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nằm vật xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phó mặc cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) mở cửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu thua (đánh quyền Anh...)