avariariam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

avariariam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng avariariam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ avariariam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm avariariam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ avariariam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

avariariam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ avariariam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền/in'dæmidʤ/, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
  • {injure} làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm
  • {spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, làm hư (một đứa trẻ), (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú (câu chuyện đùa), (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn, (xem) rod

Thuật ngữ liên quan tới avariariam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của avariariam trong tiếng Bồ Đào Nha

avariariam có nghĩa là: {damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền/in'dæmidʤ/, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...) {injure} làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm {spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, làm hư (một đứa trẻ), (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú (câu chuyện đùa), (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn, (xem) rod

Đây là cách dùng avariariam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ avariariam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{damage} mối hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều bất lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thiệt hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền bồi thường tai nạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) giá tiền/in'dæmidʤ/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hư hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây thiệt hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây tổn hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hại (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tổn thương (danh dự...) {injure} làm tổn thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bị thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc phạm {spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi lộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền lợi (sau khi chiến thắng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) bổng lộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lương lậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) sự hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất đá đào lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất bùn nạo vét lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cướp phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tước đoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cướp đoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hư (một đứa trẻ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chặt chân tay (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ươn (quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất hay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất thú (câu chuyện đùa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hậm hực muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) rod