barbearias tiếng Bồ Đào Nha là gì?

barbearias tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng barbearias trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ barbearias tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm barbearias tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ barbearias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

barbearias tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ barbearias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {shave} sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sựa lừa bịp, cạo (râu, mặt), bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ), đi lướt sát (không chạm), hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)

Thuật ngữ liên quan tới barbearias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của barbearias trong tiếng Bồ Đào Nha

barbearias có nghĩa là: {shave} sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sựa lừa bịp, cạo (râu, mặt), bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ), đi lướt sát (không chạm), hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)

Đây là cách dùng barbearias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ barbearias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{shave} sự cạo râu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cạo mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dao bào (gỗ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi sát gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự suýt bị (tai nạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh lừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sựa lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạo (râu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bào sơ qua (gỗ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt sát (cỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lướt sát (không chạm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suýt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạo râu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạo mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) khó mặc cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó chơi (trong chuyện làm ăn)