Thông tin thuật ngữ brincalhão tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
brincalhão (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ brincalhão
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
brincalhão tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ brincalhão trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ brincalhão tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {mischievous} hay làm hại, tác hại, có hại, tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh
- {playful} hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài
- {jocular} vui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười
- {playful} hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài
Thuật ngữ liên quan tới brincalhão
Tóm lại nội dung ý nghĩa của brincalhão trong tiếng Bồ Đào Nha
brincalhão có nghĩa là: {mischievous} hay làm hại, tác hại, có hại, tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh {playful} hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài {jocular} vui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười {playful} hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài
Đây là cách dùng brincalhão tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ brincalhão tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{mischievous} hay làm hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tinh nghịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tinh quái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ranh mãnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
láu lỉnh {playful} hay vui đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay nghịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay khôi hài {jocular} vui vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hài hước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn cười {playful} hay vui đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay nghịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay khôi hài