buracão tiếng Bồ Đào Nha là gì?

buracão tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng buracão trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ buracão tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm buracão tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ buracão

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

buracão tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buracão tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {hole} lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia), (hàng không) lỗ trống (trong không khí), (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng), (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng, (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình, (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...), lấy ra một phần lớn (cái hì...), tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết, nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác, đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng, (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ, đào (hầm), khoan (giếng), thủng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn), (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác), nấp trốn trong hang (thú vật)

Thuật ngữ liên quan tới buracão

Tóm lại nội dung ý nghĩa của buracão trong tiếng Bồ Đào Nha

buracão có nghĩa là: {hole} lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia), (hàng không) lỗ trống (trong không khí), (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng), (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng, (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình, (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...), lấy ra một phần lớn (cái hì...), tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết, nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác, đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng, (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ, đào (hầm), khoan (giếng), thủng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn), (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác), nấp trốn trong hang (thú vật)

Đây là cách dùng buracão tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buracão tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{hole} lỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗ thủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗ trống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗ khoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗ đáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ trũng (ở dòng suối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hang (chuột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chồn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
túp lều tồi tàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà ổ chuột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) lỗ trống (trong không khí) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) rỗ kim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rỗ tổ ong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyết điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu sót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗ hổng (bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tình thế khó xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn cảnh lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra một phần lớn (cái hì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm khuyết điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bới lông tìm vết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nồi tròn vung méo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đặt không đúng chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bố trí không thích hợp với công tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào lỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đục lỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc thủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) để vào lỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh vào lỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào (hầm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoan (giếng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấp trốn trong hang (thú vật)