nao escapeis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao escapeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao escapeis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao escapeis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao escapeis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao escapeis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao escapeis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao escapeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {escape} sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, (kỹ thuật) sự thoát (hơi...), cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...), suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...), trốn thoát, thoát, thoát ra (hơi...), tôi quên bẵng tên anh ta
  • {flee} chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn, biến mất; qua đi, trôi qua, chạy trốn, vội vã rời bỏ, trốn tránh, lẩn tránh
  • {flee} chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn, biến mất; qua đi, trôi qua, chạy trốn, vội vã rời bỏ, trốn tránh, lẩn tránh
  • {runaway} người trốn tránh, người chạy trốn, con ngựa lồng lên, trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ, lồng lên (ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng một cách dễ dàng
  • {leaveout}
  • {omit} bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...), không làm tròn (công việc), chểnh mảng
  • {overlook} trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát, cảnh quan sát từ trên cao, sự xem xét, sự quan sát từ trên cao

Thuật ngữ liên quan tới nao escapeis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao escapeis trong tiếng Bồ Đào Nha

nao escapeis có nghĩa là: {escape} sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, (kỹ thuật) sự thoát (hơi...), cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...), suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...), trốn thoát, thoát, thoát ra (hơi...), tôi quên bẵng tên anh ta {flee} chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn, biến mất; qua đi, trôi qua, chạy trốn, vội vã rời bỏ, trốn tránh, lẩn tránh {flee} chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn, biến mất; qua đi, trôi qua, chạy trốn, vội vã rời bỏ, trốn tránh, lẩn tránh {runaway} người trốn tránh, người chạy trốn, con ngựa lồng lên, trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ, lồng lên (ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng một cách dễ dàng {leaveout} {omit} bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...), không làm tròn (công việc), chểnh mảng {overlook} trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát, cảnh quan sát từ trên cao, sự xem xét, sự quan sát từ trên cao

Đây là cách dùng nao escapeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao escapeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{escape} sự trốn thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương tiện để trốn thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con đường thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lối thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thoát ly thực tế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương tiện để thoát ly thực tế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự thoát (hơi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suýt nữa thì bị tóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
may mà thoát được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô tình buột ra khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát ra (hơi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi quên bẵng tên anh ta {flee} chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẩn trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vã rời bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẩn tránh {flee} chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẩn trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vã rời bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẩn tránh {runaway} người trốn tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con ngựa lồng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ ngũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lồng lên (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thắng một cách dễ dàng {leaveout} {omit} bỏ sót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ quên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi (một từ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không làm tròn (công việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chểnh mảng {overlook} trông nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giám sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quan sát từ trên cao trông xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nhận thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chú ý tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tha thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh quan sát từ trên cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quan sát từ trên cao