cacadoras tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cacadoras tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cacadoras trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cacadoras tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cacadoras tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cacadoras

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cacadoras tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cacadoras tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {hunter} người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting,watch)

Thuật ngữ liên quan tới cacadoras

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cacadoras trong tiếng Bồ Đào Nha

cacadoras có nghĩa là: {hunter} người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting,watch)

Đây là cách dùng cacadoras tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cacadoras tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{hunter} người đi săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đi lùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đi kiếm ((thường) trong từ ghép) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngựa săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting tiếng Bồ Đào Nha là gì?
watch)