cadeia tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cadeia tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cadeia trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cadeia tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cadeia tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cadeia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cadeia tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cadeia tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fetter} cái cùm, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, cùm (chân ai); xích (ngựa), trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc
  • {shackle} cái cùm, cái còng, (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế, cái sứ cách điện, cùm lại, xích lại, ngăn cản, ngăn chặn
  • {jail} (như) goal
  • {gaol} nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, bỏ tù, tống giam
  • {prison} nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm
  • {jail} (như) goal
  • {gaol} nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, bỏ tù, tống giam
  • {prison} nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm
  • {jail} (như) goal
  • {gaol} nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, bỏ tù, tống giam
  • {prison} nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm
  • {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115), dây chuyền (làm việc...), (số nhiều) xiềng xích, xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngáng dây (qua đường phố...), đo bằng thước dây

Thuật ngữ liên quan tới cadeia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cadeia trong tiếng Bồ Đào Nha

cadeia có nghĩa là: {fetter} cái cùm, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, cùm (chân ai); xích (ngựa), trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc {shackle} cái cùm, cái còng, (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế, cái sứ cách điện, cùm lại, xích lại, ngăn cản, ngăn chặn {jail} (như) goal {gaol} nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, bỏ tù, tống giam {prison} nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm {jail} (như) goal {gaol} nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, bỏ tù, tống giam {prison} nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm {jail} (như) goal {gaol} nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, bỏ tù, tống giam {prison} nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115), dây chuyền (làm việc...), (số nhiều) xiềng xích, xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngáng dây (qua đường phố...), đo bằng thước dây

Đây là cách dùng cadeia tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cadeia tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fetter} cái cùm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) gông cùm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xiềng xích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giam cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự câu thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùm (chân ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xích (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trói buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ràng buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu thúc {shackle} cái cùm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái còng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) xiềng xích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trói buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hạn chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái sứ cách điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xích lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn cản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn chặn {jail} (như) goal {gaol} nhà tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bỏ tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống giam {prison} nhà tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) bỏ tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ ngục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giam cầm {jail} (như) goal {gaol} nhà tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bỏ tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống giam {prison} nhà tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) bỏ tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ ngục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giam cầm {jail} (như) goal {gaol} nhà tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bỏ tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống giam {prison} nhà tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) bỏ tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ ngục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giam cầm {chain} dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dãy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thước dây (để đo chiều dài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây (chiều dài của thước dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng 20m115) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây chuyền (làm việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) xiềng xích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xích lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trói buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc chặt ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngáng dây (qua đường phố...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đo bằng thước dây