cavalgues tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cavalgues tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cavalgues trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cavalgues tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cavalgues tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cavalgues

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cavalgues tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cavalgues tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {ride} sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...), đường xe ngựa đi qua rừng, (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển, đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi, (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai, (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười, đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp, lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo (tàu thuỷ), gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa), thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất), cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng), cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế, lướt trên (sóng gió), đi xa bằng ngựa, trở về bằng ngựa, đi ngựa theo sau, cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác, ngồi phía sau (trên ô tô), phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai, giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết, đi xa bằng ngựa, (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô), vượt qua được, thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa), đến bằng ngựa, thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa), chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng, có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại, chạy hết tốc độ; phi nước đại, (xem) hound, đùa quá, đùa nhà, (xem) tailor, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính, đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người, nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...), chuyện vớ vẩn

Thuật ngữ liên quan tới cavalgues

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cavalgues trong tiếng Bồ Đào Nha

cavalgues có nghĩa là: {ride} sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...), đường xe ngựa đi qua rừng, (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển, đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi, (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai, (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười, đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp, lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo (tàu thuỷ), gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa), thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất), cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng), cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế, lướt trên (sóng gió), đi xa bằng ngựa, trở về bằng ngựa, đi ngựa theo sau, cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác, ngồi phía sau (trên ô tô), phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai, giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết, đi xa bằng ngựa, (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô), vượt qua được, thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa), đến bằng ngựa, thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa), chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng, có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại, chạy hết tốc độ; phi nước đại, (xem) hound, đùa quá, đùa nhà, (xem) tailor, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính, đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người, nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...), chuyện vớ vẩn

Đây là cách dùng cavalgues tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cavalgues tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{ride} sự đi chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đi chơi (bằng ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe đạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe ô tô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe buýt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe lửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường xe ngựa đi qua rừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử ai đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) rầy la (mắng mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở mắng) ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chế nhạo ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giễu cợt ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem ai ra làm trò cười tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưỡi ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưỡi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xe (xe buýt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe điện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xe đạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lướt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi nổi bập bềnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lênh đênh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả neo (tàu thuỷ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gối lên nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuộc vào loại (tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
êm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưỡi ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngựa (qua một vùng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưỡi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho cưỡi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giày vò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
day dứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áp chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lướt trên (sóng gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xa bằng ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở về bằng ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngựa theo sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi phía sau (trên ô tô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giẫm đạp lên (dưới chân ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xa bằng ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô đẩy (chơi pôlô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến bằng ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay nhau đi ngựa từng quâng (hai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy như điên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy bạt mạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phi ngựa bạt mạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có những hành động liều mạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuốc lấy sự thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy hết tốc độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phi nước đại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hound tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đùa quá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đùa nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) tailor tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện vớ vẩn