choraríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

choraríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng choraríeis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ choraríeis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm choraríeis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ choraríeis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

choraríeis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ choraríeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quãng cách xa; sự khác xa, ở trong một đám đông vô danh, hò hét đuổi theo, (xem) hue, chuyện bé xé ra to, trong tầm tai nghe được, kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh, đòi, vòi, thét, tán dương, đòi chia phần, xin dung thứ, khóc tới khi ngủ thiếp đi, (xem) heart, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng, chống lại ai, phản khán ai, vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này, kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người, (xem) spill
  • {weep} khóc, có cành rủ xuống (cây), chy nước, ứa nước, khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra

Thuật ngữ liên quan tới choraríeis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của choraríeis trong tiếng Bồ Đào Nha

choraríeis có nghĩa là: {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quãng cách xa; sự khác xa, ở trong một đám đông vô danh, hò hét đuổi theo, (xem) hue, chuyện bé xé ra to, trong tầm tai nghe được, kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh, đòi, vòi, thét, tán dương, đòi chia phần, xin dung thứ, khóc tới khi ngủ thiếp đi, (xem) heart, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng, chống lại ai, phản khán ai, vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này, kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người, (xem) spill {weep} khóc, có cành rủ xuống (cây), chy nước, ứa nước, khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra

Đây là cách dùng choraríeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ choraríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cry} tiếng kêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêng la tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng hò hét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng hò reo (vì đau đớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mừng rỡ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng rao hàng ngoài phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời hô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời kêu gọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng khóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dư luận quần chúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng nói quần chúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quãng cách xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khác xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở trong một đám đông vô danh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hò hét đuổi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hue tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện bé xé ra to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong tầm tai nghe được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
la hét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khóc lóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chê bai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giảm giá trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất thanh danh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi chia phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin dung thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khóc tới khi ngủ thiếp đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) heart tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa đánh đã khóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa đụng đến đã la làng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản khán ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch áo cho người xem lưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạy ông tôi ở bụi này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu cứu đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu cứu láo để đánh lừa mọi người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) spill {weep} khóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có cành rủ xuống (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chy nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ứa nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khóc về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khóc than về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khóc cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rỉ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ứa ra