comitiva tiếng Bồ Đào Nha là gì?

comitiva tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng comitiva trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ comitiva tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm comitiva tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ comitiva

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

comitiva tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ comitiva tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {suite} dãy, bộ, đoàn tuỳ tùng, (âm nhạc) tổ khúc, (địa lý,địa chất) hệ
  • {train} xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu quả, (kỹ thuật) bộ truyền động, ngòi (để châm mìn), sẵn sàng, dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo, (thể dục,thể thao) tập dượt, uốn (cây cảnh), chĩa (súng), (thông tục) đi xe lửa, tập luyện tập dượt, (thông tục) đi xe lửa, tập cho người thon bớt đi, bắn chệch, ngắm chệch (súng)

Thuật ngữ liên quan tới comitiva

Tóm lại nội dung ý nghĩa của comitiva trong tiếng Bồ Đào Nha

comitiva có nghĩa là: {suite} dãy, bộ, đoàn tuỳ tùng, (âm nhạc) tổ khúc, (địa lý,địa chất) hệ {train} xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu quả, (kỹ thuật) bộ truyền động, ngòi (để châm mìn), sẵn sàng, dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo, (thể dục,thể thao) tập dượt, uốn (cây cảnh), chĩa (súng), (thông tục) đi xe lửa, tập luyện tập dượt, (thông tục) đi xe lửa, tập cho người thon bớt đi, bắn chệch, ngắm chệch (súng)

Đây là cách dùng comitiva tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ comitiva tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{suite} dãy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoàn tuỳ tùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) tổ khúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) hệ {train} xe lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoàn tuỳ tùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dãy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuôi dài lê thê (của áo đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuôi (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hậu quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) bộ truyền động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngòi (để châm mìn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẵn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy dỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huấn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào tạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tập dượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn (cây cảnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chĩa (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đi xe lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập luyện tập dượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đi xe lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập cho người thon bớt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn chệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngắm chệch (súng)