confiásseis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

confiásseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng confiásseis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ confiásseis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm confiásseis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ confiásseis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

confiásseis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confiásseis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {confide} nói riêng; giãi bày tâm sự, phó thác, giao phó
  • {haveconfidencein}
  • {trust} sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu, (kinh tế) tơrơt, tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong, tin cậy
  • {entrust} giao, giao phó cho
  • {assign} (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân (việc...), phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, (pháp lý) nhượng lại

Thuật ngữ liên quan tới confiásseis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của confiásseis trong tiếng Bồ Đào Nha

confiásseis có nghĩa là: {confide} nói riêng; giãi bày tâm sự, phó thác, giao phó {haveconfidencein} {trust} sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu, (kinh tế) tơrơt, tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong, tin cậy {entrust} giao, giao phó cho {assign} (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân (việc...), phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, (pháp lý) nhượng lại

Đây là cách dùng confiásseis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confiásseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{confide} nói riêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giãi bày tâm sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phó thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao phó {haveconfidencein} {trust} sự tín nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tin cậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
niềm hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tin tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trông mong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giao phó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phó thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự uỷ thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trách nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) sự mua chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bán chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kinh tế) tơrơt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin cậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tín nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông cậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao phó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phó thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uỷ thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phó mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông mong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin cậy {entrust} giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao phó cho {assign} (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền lợi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân (việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia phần (cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) nhượng lại