convindo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

convindo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng convindo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ convindo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm convindo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ convindo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

convindo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ convindo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {befit} thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của
  • {befitting} thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của
  • {beappropriate}
  • {suit} bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, (đánh bài) Hoa, bộ quần áo giáp, (hàng hải) bộ buồm, làm cho phù hợp, (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện, hợp với, tuỳ anh muốn làm gì thì làm
  • {besuitable}
  • {fit} (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, đánh thắng ai một cách dễ dàng, không đều, thất thường, từng đợt một, làm ai ngạc nhiên, xúc phạm đến ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần áo) cho vừa, cái vừa vặn, dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng; đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra), (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi, candle, hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp, ăn khớp; khớp với, làm cho khớp với, mặc thử (quần áo), trang bị, sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở), (xem) glove
  • {suit} bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, (đánh bài) Hoa, bộ quần áo giáp, (hàng hải) bộ buồm, làm cho phù hợp, (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện, hợp với, tuỳ anh muốn làm gì thì làm
  • {besuitable}

Thuật ngữ liên quan tới convindo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của convindo trong tiếng Bồ Đào Nha

convindo có nghĩa là: {befit} thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của {befitting} thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của {beappropriate} {suit} bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, (đánh bài) Hoa, bộ quần áo giáp, (hàng hải) bộ buồm, làm cho phù hợp, (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện, hợp với, tuỳ anh muốn làm gì thì làm {besuitable} {fit} (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, đánh thắng ai một cách dễ dàng, không đều, thất thường, từng đợt một, làm ai ngạc nhiên, xúc phạm đến ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần áo) cho vừa, cái vừa vặn, dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng; đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra), (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi, candle, hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp, ăn khớp; khớp với, làm cho khớp với, mặc thử (quần áo), trang bị, sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở), (xem) glove {suit} bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, (đánh bài) Hoa, bộ quần áo giáp, (hàng hải) bộ buồm, làm cho phù hợp, (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện, hợp với, tuỳ anh muốn làm gì thì làm {besuitable}

Đây là cách dùng convindo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ convindo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{befit} thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là nhiệm vụ của {befitting} thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là nhiệm vụ của {beappropriate} {suit} bộ com lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ quần áo (đàn ông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời xin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời thỉnh cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cầu hôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kiện tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tố tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) Hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ quần áo giáp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) bộ buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho phù hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động tính từ quá khứ) thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đủ điều kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả mãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáp ứng nhu cầu của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù hợp với quyền lợi của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuỳ anh muốn làm gì thì làm {besuitable} {fit} (từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn (đau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ngất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thỉu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh thắng ai một cách dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từng đợt một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ai ngạc nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc phạm đến ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nổi cơn tam bành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điên tiết lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm cho vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự điều chỉnh cho vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểu cắt (quần áo) cho vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái vừa vặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứng đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sãn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến lúc phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạnh khoẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sung sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bực đến nỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
candle tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn khớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn khớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khớp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho khớp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc thử (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) glove {suit} bộ com lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ quần áo (đàn ông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời xin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời thỉnh cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cầu hôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kiện tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tố tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) Hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ quần áo giáp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) bộ buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho phù hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động tính từ quá khứ) thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đủ điều kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả mãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáp ứng nhu cầu của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù hợp với quyền lợi của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuỳ anh muốn làm gì thì làm {besuitable}