cupom tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cupom tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cupom trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cupom tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cupom tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cupom

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cupom tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cupom tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bill} cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi neo, mũi biển hẹp, chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu), (xem) coo, tờ quảng cáo; yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc, (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange), (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện, thực đơn, chương trình, (hàng hải) giấy kiểm dịch, (hàng hải) hoá đơn vận chuyển, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết, đưa ra xử, thanh toán hoá đơn, không xử, bác đơn, đăng lên quảng cáo; để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách
  • {ticket} vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử, (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu, được giải ngũ, dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá), phát vé, phát phiếu
  • {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, (âm nhạc) nốt; phím (pianô), điệu, vẻ, giọng, mùi, ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích
  • {coupon} vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)

Thuật ngữ liên quan tới cupom

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cupom trong tiếng Bồ Đào Nha

cupom có nghĩa là: {bill} cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi neo, mũi biển hẹp, chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu), (xem) coo, tờ quảng cáo; yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc, (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange), (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện, thực đơn, chương trình, (hàng hải) giấy kiểm dịch, (hàng hải) hoá đơn vận chuyển, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết, đưa ra xử, thanh toán hoá đơn, không xử, bác đơn, đăng lên quảng cáo; để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách {ticket} vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử, (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu, được giải ngũ, dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá), phát vé, phát phiếu {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, (âm nhạc) nốt; phím (pianô), điệu, vẻ, giọng, mùi, ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích {coupon} vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)

Đây là cách dùng cupom tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cupom tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bill} cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) cái kích (một thứ vũ khí) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỏ (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) đầu mũi neo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũi biển hẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) coo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tờ quảng cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yết thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoá đơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luật dự thảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự luật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) giấy bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự thưa kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đơn kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực đơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chương trình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) giấy kiểm dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) hoá đơn vận chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tất cả những gì cần thiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán hoá đơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bác đơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đăng lên quảng cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để vào chương trình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán quảng cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán yết thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm hoá đơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm danh sách {ticket} vé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy (giấy phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy mời...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhãn ghi giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) (the ticket) cái đúng điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được giải ngũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán nhãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết nhãn (ghi giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi đặc điểm... hàng hoá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát vé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát phiếu {note} lời ghi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời ghi chép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời ghi chú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời chú giải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lưu ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bức thư ngắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngoại giao) công hàm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng tăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
danh tiếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) nốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phím (pianô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi nhớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi chép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chú giải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chú thích {coupon} vé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuống vé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiếu (mua hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vải...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiếu thưởng hiện vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)