Thông tin thuật ngữ navios tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
navios (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ navios
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
navios tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ navios trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ navios tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {ship} tàu thuỷ, tàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, phi cơ, (từ lóng) thuyền (đua), con lạc đà, khi nào tôi đã công thành danh toại, khi nào tôi làm ăn phát đạt, xếp (hàng) xuống tàu, cho (hành khách, thuỷ thủ) xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa; gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê (người) làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu, lắp vào thuyền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu (thuỷ thủ), (xem) sea
- {vessel} bình, chậu, lọ, thùng, (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ, (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch, (kinh) đàn bà
Thuật ngữ liên quan tới navios
Tóm lại nội dung ý nghĩa của navios trong tiếng Bồ Đào Nha
navios có nghĩa là: {ship} tàu thuỷ, tàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, phi cơ, (từ lóng) thuyền (đua), con lạc đà, khi nào tôi đã công thành danh toại, khi nào tôi làm ăn phát đạt, xếp (hàng) xuống tàu, cho (hành khách, thuỷ thủ) xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa; gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê (người) làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu, lắp vào thuyền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu (thuỷ thủ), (xem) sea {vessel} bình, chậu, lọ, thùng, (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ, (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch, (kinh) đàn bà
Đây là cách dùng navios tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ navios tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{ship} tàu thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phi cơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thuyền (đua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con lạc đà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi nào tôi đã công thành danh toại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi nào tôi làm ăn phát đạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp (hàng) xuống tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (hành khách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuỷ thủ) xuống tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi bằng tàu thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chở bằng tàu thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) gửi bằng xe lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chở bằng xe lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi bằng máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chở bằng máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuê (người) làm trên tàu thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn vào tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp vào thuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đuổi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống khứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm việc trên tàu (thuỷ thủ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) sea {vessel} bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) thuyền lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(giải phẫu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) ống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kinh) đàn bà