deparou tiếng Bồ Đào Nha là gì?

deparou tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deparou trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ deparou tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm deparou tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ deparou

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

deparou tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deparou tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {find} sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, (pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, tìm ra, phát minh ra, giải (một vấn đề), hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, (nghĩa bóng) tự lực được, (xem) bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình

Thuật ngữ liên quan tới deparou

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deparou trong tiếng Bồ Đào Nha

deparou có nghĩa là: {find} sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, (pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, tìm ra, phát minh ra, giải (một vấn đề), hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, (nghĩa bóng) tự lực được, (xem) bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình

Đây là cách dùng deparou tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deparou tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{find} sự tìm thấy (chồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vàng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật tìm thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy có (thời gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
can đảm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tội giết người...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khám phá ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát minh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải (một vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm hiểu về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đứng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tự lực được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bill tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy được sở trường năng khiếu của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự cung cấp cho mình