descreva tiếng Bồ Đào Nha là gì?

descreva tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng descreva trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ descreva tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm descreva tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ descreva

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

descreva tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ descreva tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
  • {draw} sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục,thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò (cương ngựa); giương (cung), kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...), lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở, (đánh bài) moi, moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn, pha (trà), rút lấy nước cốt, (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời), viết (séc) lĩnh tiền, ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua, (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét), (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái, kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra, hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, , ,), (hàng hải) căng gió (buồm), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, vẽ, (hàng hải) trở (gió), (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...), lôi đi, kéo đi, (thể dục,thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hít vào, hút vào (thuốc lá...), gây ra (cơn tức giận...), thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...), xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp), rút (quân đội); rút lui, lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc (hướng chú ý...), dẫn tới, đưa tới, đeo (găng...) vào, quyến rũ, lôi cuốn, tới gần, (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua), (thương nghiệp) rút tiền ra, cầu đến, nhờ đến, gợi đến, nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày), (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên, (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo (một văn kiện), (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại (xe), (+ to) lại gần, tới gần, (xem) bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì, (xem) bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn (sau khi ăn xong), (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín (mụn nhọt...), thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa, (xem) mild, viết đả kích ai, tấn công ai
  • {describe} tả, diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là; định rõ tính chất
  • {narrate} kể lại, thuật lại
  • {relate} kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, (dạng bị động) có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với
  • {tell} nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả, làm chứng chống lại, nói điều chống lại, định, chọn, lựa; phân công, (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội, làm mệt, làm kiệt sức, (thông tục) mách, đếm, bị làm nhục, bị mắng nhiếc, (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định, (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi

Thuật ngữ liên quan tới descreva

Tóm lại nội dung ý nghĩa của descreva trong tiếng Bồ Đào Nha

descreva có nghĩa là: {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án {draw} sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục,thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò (cương ngựa); giương (cung), kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...), lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở, (đánh bài) moi, moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn, pha (trà), rút lấy nước cốt, (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời), viết (séc) lĩnh tiền, ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua, (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét), (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái, kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra, hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, , ,), (hàng hải) căng gió (buồm), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, vẽ, (hàng hải) trở (gió), (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...), lôi đi, kéo đi, (thể dục,thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hít vào, hút vào (thuốc lá...), gây ra (cơn tức giận...), thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...), xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp), rút (quân đội); rút lui, lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc (hướng chú ý...), dẫn tới, đưa tới, đeo (găng...) vào, quyến rũ, lôi cuốn, tới gần, (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua), (thương nghiệp) rút tiền ra, cầu đến, nhờ đến, gợi đến, nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày), (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên, (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo (một văn kiện), (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại (xe), (+ to) lại gần, tới gần, (xem) bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì, (xem) bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn (sau khi ăn xong), (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín (mụn nhọt...), thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa, (xem) mild, viết đả kích ai, tấn công ai {describe} tả, diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là; định rõ tính chất {narrate} kể lại, thuật lại {relate} kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, (dạng bị động) có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với {tell} nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả, làm chứng chống lại, nói điều chống lại, định, chọn, lựa; phân công, (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội, làm mệt, làm kiệt sức, (thông tục) mách, đếm, bị làm nhục, bị mắng nhiếc, (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định, (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi

Đây là cách dùng descreva tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ descreva tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{design} đề cương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản phác thảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách trình bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách trang trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khả năng sáng tạo (kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách trình bày...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài nghĩ ra (mưu kế...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sáng tạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ phác (tranh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ kiểu (quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe ô tô...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết kế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đồ án (nhà cửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đề cương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác thảo cách trình bày (sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh ảnh nghệ thuật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trù tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có y đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mưu đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghề vẽ kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghề xây dựng đồ án {draw} sự kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nỗ lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức quyến rũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức hấp dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người có sức quyến rũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật có sức lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rút thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mở số tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) trận đấu hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu hỏi mẹo (để khai thác ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động tác rút súng lục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động tác vảy súng lục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hít vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co rúm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cau lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gò (cương ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giương (cung) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo theo (hậu quả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuốc lấy (tai hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bực mình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trích ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
múc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêu ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở (số) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút (thăm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trúng (số...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm thấy ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) moi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi ra (lòng gà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha (trà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lấy nước cốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mô tả (bằng lời) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết (séc) lĩnh tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không phân được thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mức chìm (bao nhiêu mét) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (quả bóng gôn) quả sang trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hấp dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có sức thu hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông (lò sưởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống khói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngấm nước cốt (trà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng Bồ Đào Nha là gì?
) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) căng gió (buồm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
túm tụm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị thu hút đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị lôi cuốn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) trở (gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) ((thường) + on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) lấy tiền ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút tiền ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cầu đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ cậy đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) bỏ xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui (không làm việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không tham gia trận đấu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo xuống (màn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hít vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút vào (thuốc lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra (cơn tức giận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu vào (sừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móng sắc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo vào (một phong trào nào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xế chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn (ngày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút (quân đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra... (rượu trong thùng... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giày ống...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lạc (hướng chú ý...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đeo (găng...) vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyến rũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đuổi kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt kịp (trong cuộc chạy đua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) rút tiền ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ ra kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài (bài nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài viết...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dài ra (ngày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) biệt phái (một đơn vị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn trận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi ra (một điều bí mật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) nói ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) bộc lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
múc (nước...) lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng ngay đơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sắp quân lính thành hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảo (một văn kiện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) bắt kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỗ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dừng lại (xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to) lại gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bead tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùng sục chẳng thấy thú săn nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không săn được con nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) không ăn thua gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không được gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bow tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút hơi thở cuối cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn bàn (sau khi ăn xong) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) quá chi ly tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẻ sợi tóc làm tư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chín (mụn nhọt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu sừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co vòi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bớt vênh váo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt lên mặt ta đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đến mức như vậy thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận đến mức như vậy thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) mild tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết đả kích ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công ai {describe} tả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn tả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mô tả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miêu tả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định rõ tính chất {narrate} kể lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuật lại {relate} kể lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuật lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liên hệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liên kết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có quan hệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có liên quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(dạng bị động) có bà con thân thuộc với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có quan hệ họ hàng với {tell} nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói cho biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuật lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khẳng định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cả quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảnh hưởng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có kết quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chứng chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói điều chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) nói thẳng vào mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rầy la tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kể tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) mách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị làm nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị mắng nhiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) công bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khẳng định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi