desempenharam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

desempenharam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng desempenharam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ desempenharam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm desempenharam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ desempenharam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

desempenharam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ desempenharam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...), làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
  • {achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện
  • {keep} giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giữ lại, giam giữ, ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng; bao (gái), (thương nghiệp) có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...), vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục, (thông tục) ở, đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...), (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy, (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn, (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...), để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi, giữ lại, làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại, giấu không nói ra, đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau, tránh xa ra, cầm lại, nén lại, dằn lại, cản không cho lên, giữ không cho lên, không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm), (quân sự) nằm phục kích, nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được, dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...), giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học, giữ cho (ngọn lửa) cháy đều, ở trong nhà, không ra ngoài, vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai), để cách xa ra, làm cho xa ra, ở cách xa ra, tránh ra, cứ vẫn tiếp tục, cứ để, cứ giữ, không cho vào; không để cho, không cho phép, đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh, kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau, đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế, giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...), duy trì, tiếp tục, không bỏ, bắt thức đêm, không cho đi ngủ, giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ, (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém, theo kịp, không lạc hậu so với, (xem) check, tránh, tránh xa, (xem) company, (xem) company, (xem) company, (xem) countenance, (xem) counsel, lẫn trốn, núp trốn, (xem) distance, tiếp tục làm việc gì, không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình, để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ, giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...), (xem) hair, (xem) head, (xem) hour, lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra, không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời, ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách, (xem) pace, giữ quan hệ tốt với, (xem) shirt, (xem) lip, (xem) tab, (xem) temper, đúng giờ (đồng hồ), (xem) track, (xem) appearance, cảnh giác đề phòng, sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam, (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ, (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn, trong tình trạng tốt, trong tình trạng xấu
  • {observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...), tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng, (+ on) nhận xét
  • {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn

Thuật ngữ liên quan tới desempenharam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của desempenharam trong tiếng Bồ Đào Nha

desempenharam có nghĩa là: {accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...), làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...) {achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện {keep} giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giữ lại, giam giữ, ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng; bao (gái), (thương nghiệp) có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...), vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục, (thông tục) ở, đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...), (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy, (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn, (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...), để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi, giữ lại, làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại, giấu không nói ra, đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau, tránh xa ra, cầm lại, nén lại, dằn lại, cản không cho lên, giữ không cho lên, không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm), (quân sự) nằm phục kích, nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được, dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...), giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học, giữ cho (ngọn lửa) cháy đều, ở trong nhà, không ra ngoài, vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai), để cách xa ra, làm cho xa ra, ở cách xa ra, tránh ra, cứ vẫn tiếp tục, cứ để, cứ giữ, không cho vào; không để cho, không cho phép, đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh, kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau, đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế, giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...), duy trì, tiếp tục, không bỏ, bắt thức đêm, không cho đi ngủ, giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ, (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém, theo kịp, không lạc hậu so với, (xem) check, tránh, tránh xa, (xem) company, (xem) company, (xem) company, (xem) countenance, (xem) counsel, lẫn trốn, núp trốn, (xem) distance, tiếp tục làm việc gì, không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình, để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ, giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...), (xem) hair, (xem) head, (xem) hour, lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra, không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời, ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách, (xem) pace, giữ quan hệ tốt với, (xem) shirt, (xem) lip, (xem) tab, (xem) temper, đúng giờ (đồng hồ), (xem) track, (xem) appearance, cảnh giác đề phòng, sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam, (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ, (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn, trong tình trạng tốt, trong tình trạng xấu {observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...), tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng, (+ on) nhận xét {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn

Đây là cách dùng desempenharam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ desempenharam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accomplish} hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới (mục đích...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) hoàn hảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữ công...) {achieve} đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giành được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện {keep} giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuân theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
y theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
canh phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ gìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo quản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm sóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ riêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để riêng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giam giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + from) giữ cho khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịn tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi nấng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao (gái) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) có thường xuyên để bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ để cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không rời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở lỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫn cứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở trong tình trạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) bắt làm kiên trì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt làm bền bỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (lễ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tổ chức (lễ kỷ niện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫn cứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫn ở tình trạng tiếp tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để dành được (không hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thổi...) (đồ ăn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to) giữ lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bám lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không rời xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) có thể để đấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể đợi đấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ from tiếng Bồ Đào Nha là gì?
off) rời xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) làm kiên trì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bền bỉ (công việc gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để xa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt ở xa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chậm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cản lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấu không nói ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng ở đằng sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở lại đằng sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh xa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nén lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dằn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cản không cho lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ không cho lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không trở dậy (cứ quỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ ngồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ nằm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) nằm phục kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự kiềm chế được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dằn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nén lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kìm lại (sự xúc đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cảm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ không cho ra ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ cho (ngọn lửa) cháy đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở trong nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không ra ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫn thân thiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫn hoà thuận (với ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cách xa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho xa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở cách xa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ vẫn tiếp tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không cho vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không để cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không cho phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không xen vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không dính vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết hợp nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn bó với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không rời nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thống trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt quy phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ vững tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ không cho đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ không cho hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ không cho xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ cho tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo quản tốt (máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
duy trì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt thức đêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không cho đi ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ vững tinh thần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không giảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) theo kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang hàng với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thua kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không lạc hậu so với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) check tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) company tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) company tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) company tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) countenance tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) counsel tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẫn trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
núp trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) distance tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục làm việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đầu hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nhượng bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ vững ý kiến của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để mắt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo dõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
canh giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ăn được...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hair tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) head tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hour tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng thinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nín lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ kín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nói ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thích giao thiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thích giao du tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống tách rời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ai đến cũng tiếp đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất hiếu khách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) pace tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ quan hệ tốt với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) shirt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) lip tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) tab tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) temper tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng giờ (đồng hồ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) track tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) appearance tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh giác đề phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nuôi thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nuôi nấng (gia đình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái để nuôi thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái để nuôi nấng (gia đình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) người giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nhà tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà giam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) tháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pháo đài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành luỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thường xuyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mãi mãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vĩnh viễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong tình trạng tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong tình trạng xấu {observe} quan sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo dõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (lễ kỷ niệm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuân theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chú ý giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on) nhận xét {perform} làm (công việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện (lời hứa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành (lệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử hành (lễ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành (nhiệm vụ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày (kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điệu nhảy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng một vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu diễn