Thông tin thuật ngữ dificultado tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
dificultado (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dificultado
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dificultado tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dificultado trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dificultado tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {hamper} cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, làm vướng (sự cử động của ai...), (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở
- {hinder} ở đằng sau, cản trở, gây trở ngại
- {thwart} ngang (trái với dọc), ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi), cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại
Thuật ngữ liên quan tới dificultado
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dificultado trong tiếng Bồ Đào Nha
dificultado có nghĩa là: {hamper} cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, làm vướng (sự cử động của ai...), (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở {hinder} ở đằng sau, cản trở, gây trở ngại {thwart} ngang (trái với dọc), ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi), cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại
Đây là cách dùng dificultado tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dificultado tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{hamper} cái hòm mây (để đựng thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức (ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống) đựng trong hòm mây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vướng (sự cử động của ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cản trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn trở {hinder} ở đằng sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cản trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây trở ngại {thwart} ngang (trái với dọc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cản trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trở ngại