distancias tiếng Bồ Đào Nha là gì?

distancias tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng distancias trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ distancias tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm distancias tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ distancias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

distancias tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ distancias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat), nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, (hội họa) cảnh xa (của một bức hoạ), (âm nhạc) khoảng cách (giữa hai nốt), để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
  • {offset} chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch), (kiến trúc) rìa xiên (ở tường), khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line), (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng), bù lại, đền bù, bù đắp, (ngành in) in ôpxet

Thuật ngữ liên quan tới distancias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của distancias trong tiếng Bồ Đào Nha

distancias có nghĩa là: {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat), nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, (hội họa) cảnh xa (của một bức hoạ), (âm nhạc) khoảng cách (giữa hai nốt), để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...) {offset} chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch), (kiến trúc) rìa xiên (ở tường), khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line), (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng), bù lại, đền bù, bù đắp, (ngành in) in ôpxet

Đây là cách dùng distancias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ distancias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{distance} khoảng cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng (thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quãng đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đằng xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phía xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thái độ cách biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thái độ xa cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cách biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xa cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hội họa) cảnh xa (của một bức hoạ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) khoảng cách (giữa hai nốt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để ở xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt ở xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dường như ở xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ xa (trong cuộc chạy đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc thi...) {offset} chồi cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mầm cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
núi ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoành sơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đền bù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bù đắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) sự in ôpxet tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản in ôpxet tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) rìa xiên (ở tường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bù lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đền bù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bù đắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) in ôpxet