doentao tiếng Bồ Đào Nha là gì?

doentao tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng doentao trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ doentao tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm doentao tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ doentao

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

doentao tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ doentao tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {ill} đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước, điều không làm lợi cho ai là điều xấu, xấu, tồi, kém; sai; ác, khó chịu, không lợi, không may, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể, điều xấu, việc ác, điều hại, (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh
  • {sick} ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, (thông tục) chán, ngán, ngấy, (thông tục) đau khổ, ân hận, nhớ, xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)
  • {patient} kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí, chịu đựng một cách kiên nhẫn, có thể nhận, phù hợp với, người bệnh

Thuật ngữ liên quan tới doentao

Tóm lại nội dung ý nghĩa của doentao trong tiếng Bồ Đào Nha

doentao có nghĩa là: {ill} đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước, điều không làm lợi cho ai là điều xấu, xấu, tồi, kém; sai; ác, khó chịu, không lợi, không may, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể, điều xấu, việc ác, điều hại, (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh {sick} ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, (thông tục) chán, ngán, ngấy, (thông tục) đau khổ, ân hận, nhớ, xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn) {patient} kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí, chịu đựng một cách kiên nhẫn, có thể nhận, phù hợp với, người bệnh

Đây là cách dùng doentao tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ doentao tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{ill} đau yếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không may tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rủi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) khó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái xấu lan nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thói xấu dễ bắt chước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều không làm lợi cho ai là điều xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không may tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rủi cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó mà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hầu như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc ác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) những vụ rủi ro tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những điều bất hạnh {sick} ốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ốm yếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) khó ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy kinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) cần sửa lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cần chữa lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đau khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ân hận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuýt (chó) ((thường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn) {patient} kiên nhẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhẫn nại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bền chí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng một cách kiên nhẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bệnh