educarmos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

educarmos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng educarmos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ educarmos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm educarmos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ educarmos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

educarmos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ educarmos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn tẻ, dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn, chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi, dạn đi, quen đi, trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị
  • {train} xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu quả, (kỹ thuật) bộ truyền động, ngòi (để châm mìn), sẵn sàng, dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo, (thể dục,thể thao) tập dượt, uốn (cây cảnh), chĩa (súng), (thông tục) đi xe lửa, tập luyện tập dượt, (thông tục) đi xe lửa, tập cho người thon bớt đi, bắn chệch, ngắm chệch (súng)
  • {breed} nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra/bred/, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, phát sinh ra; lan tràn, chăn nuôi, dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau, lấy vợ lấy chồng người ngoài họ, (xem) contempt, (xem) bone
  • {bringup}
  • {educate} giáo dục, cho ăn học, dạy (súc vật...), rèn luyện (kỹ năng...)
  • {raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
  • {coach} xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện viên, chở bằng xe ngựa, dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi), (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên), (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm, dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai), đi bằng xe ngựa, học tư (ai) (để luyện thi)
  • {tutor} người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), gia sư, thầy giáo kèm riêng, trợ lý học tập (ở trường đại học Anh), (pháp lý) giám hộ, dạy kèm, kèm cặp, kiềm chế, làm nhiệm vụ giám hộ, là gia sư

Thuật ngữ liên quan tới educarmos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của educarmos trong tiếng Bồ Đào Nha

educarmos có nghĩa là: {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn tẻ, dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn, chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi, dạn đi, quen đi, trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị {train} xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu quả, (kỹ thuật) bộ truyền động, ngòi (để châm mìn), sẵn sàng, dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo, (thể dục,thể thao) tập dượt, uốn (cây cảnh), chĩa (súng), (thông tục) đi xe lửa, tập luyện tập dượt, (thông tục) đi xe lửa, tập cho người thon bớt đi, bắn chệch, ngắm chệch (súng) {breed} nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra/bred/, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, phát sinh ra; lan tràn, chăn nuôi, dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau, lấy vợ lấy chồng người ngoài họ, (xem) contempt, (xem) bone {bringup} {educate} giáo dục, cho ăn học, dạy (súc vật...), rèn luyện (kỹ năng...) {raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...) {coach} xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện viên, chở bằng xe ngựa, dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi), (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên), (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm, dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai), đi bằng xe ngựa, học tư (ai) (để luyện thi) {tutor} người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), gia sư, thầy giáo kèm riêng, trợ lý học tập (ở trường đại học Anh), (pháp lý) giám hộ, dạy kèm, kèm cặp, kiềm chế, làm nhiệm vụ giám hộ, là gia sư

Đây là cách dùng educarmos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ educarmos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{tame} đã thuần hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã dạy thuần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhu mì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã trồng trọt (đất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị chế ngự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn tẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy cho thuần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuần hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho không sợ người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho dạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế ngự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho quy phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (nhuệ khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tinh thần...) nhụt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quen đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên nhạt nhẽo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên vô vị {train} xe lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoàn tuỳ tùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dãy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuôi dài lê thê (của áo đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuôi (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hậu quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) bộ truyền động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngòi (để châm mìn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẵn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy dỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huấn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào tạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tập dượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn (cây cảnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chĩa (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đi xe lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập luyện tập dượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đi xe lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập cho người thon bớt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn chệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngắm chệch (súng) {breed} nòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng dõi/bred/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăn nuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi dưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm sóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy dỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáo dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát sinh ra/bred/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh đẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
náy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát sinh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan tràn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăn nuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy vợ lấy chồng người ngoài họ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) contempt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bone {bringup} {educate} giáo dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho ăn học tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy (súc vật...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn luyện (kỹ năng...) {raise} nâng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỡ dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giơ lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngước lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẩng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây dựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi trồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêu lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tăng thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phấn chấn tinh thần ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phồng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất cao (giọng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên (tiếng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắp cao lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây cao thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa lên (địa vị cao hơn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai thác (than) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bốc lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tung lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu góp (tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuế...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tổ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyển mộ (quân...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấm dứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút bỏ (một cuộc bao vây...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ (trại...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) trông thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) làm có tuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho có nhung (vải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
len tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
la lối om sòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây náo loạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bụi mù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây náo loạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mờ sự thật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che giấu sự thật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứu ai sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nâng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tăng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự tăng lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...) {coach} xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành đường sắt) toa hành khách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe buýt chạy đường dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người kèm học tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thầy dạy tư (luyện thi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) huấn luyện viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chở bằng xe ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy kèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy tư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kèm (để luyện thi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) huấn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luyện tập (một vận động viên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dặn dò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi ý (ai làm gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp tài liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp số liệu (cho ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi bằng xe ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học tư (ai) (để luyện thi) {tutor} người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia sư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thầy giáo kèm riêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trợ lý học tập (ở trường đại học Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) giám hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy kèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kèm cặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhiệm vụ giám hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là gia sư