embalai tiếng Bồ Đào Nha là gì?

embalai tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng embalai trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ embalai tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm embalai tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ embalai

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

embalai tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ embalai tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {lull} thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng, ru ngủ, tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)
  • {rock} đá, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, (như) rock,pigeon, (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi, xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc, đâm phải núi đá (tàu biển), (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi, trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...), (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt, (sử học) guồng quay chỉ, sự đu đưa, đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển; rung chuyển, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
  • {pack} bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng, (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục), đám băng nổi ((cũng) pack ice), (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người), lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...), gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài), xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe), thồ hàng lên (ngựa, súc vật...), nhét, hàn, gắn (khe hở), (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người), xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định, (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng, ((thường) + up) sắp xếp hành lý, đóng gói, đóng kiện, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói, tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi, khăn gói ra đi, cuốn gói, (từ lóng) làm xong, hoàn thành, (từ lóng) thôi ngừng, (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)

Thuật ngữ liên quan tới embalai

Tóm lại nội dung ý nghĩa của embalai trong tiếng Bồ Đào Nha

embalai có nghĩa là: {lull} thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng, ru ngủ, tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...) {rock} đá, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, (như) rock,pigeon, (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi, xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc, đâm phải núi đá (tàu biển), (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi, trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...), (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt, (sử học) guồng quay chỉ, sự đu đưa, đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển; rung chuyển, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy {pack} bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng, (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục), đám băng nổi ((cũng) pack ice), (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người), lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...), gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài), xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe), thồ hàng lên (ngựa, súc vật...), nhét, hàn, gắn (khe hở), (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người), xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định, (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng, ((thường) + up) sắp xếp hành lý, đóng gói, đóng kiện, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói, tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi, khăn gói ra đi, cuốn gói, (từ lóng) làm xong, hoàn thành, (từ lóng) thôi ngừng, (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)

Đây là cách dùng embalai tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ embalai tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{lull} thời gian yên tựnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời gian tạm lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ru ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạm lắng (bão...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng sóng (biển...) {rock} đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) (từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẹo cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẹo hạnh nhân cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) rock tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pigeon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) kiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không một đồng xu dính túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây dựng trên nền đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm phải núi đá (tàu biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) guồng quay chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đu đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đu đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rung chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấp ủ hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống trong hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy {pack} bó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ba lô (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầy (chó săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chó sói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cỗ (bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) kiện (hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khối lượng hàng (cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa quả...) đóng gói trong một vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương pháp đóng gói hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) hàng tiền đạo (bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu dục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám băng nổi ((cũng) pack ice) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) khăn ướt để đắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mền ướt để cuốn (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đắp khăn ướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cuốn mền ướt (vào người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng hộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập hợp lại thành bầy (chó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp thành bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp thành cỗ (bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp chặt (vào hòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ních người (vào phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thồ hàng lên (ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
súc vật...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn (khe hở) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) đắp khăn ướt lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn mền ướt vào (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) sắp xếp hành lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tụ tập thành bầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tụ tập thành đàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khăn gói ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống tiền (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ai) đi xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống cổ (ai) đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khăn gói ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thôi ngừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) không chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết máy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nổ (máy...)