emoldurarias tiếng Bồ Đào Nha là gì?

emoldurarias tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng emoldurarias trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ emoldurarias tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm emoldurarias tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ emoldurarias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

emoldurarias tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ emoldurarias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {frame} cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh (trong một loại ảnh truyền hình), lồng kính (che cây cho ấm), (ngành mỏ) khung rửa quặng, (raddiô) khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày (một lý thuyết), phát âm (từng từ một), đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng ((thường) to frame well), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai), bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)

Thuật ngữ liên quan tới emoldurarias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của emoldurarias trong tiếng Bồ Đào Nha

emoldurarias có nghĩa là: {frame} cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh (trong một loại ảnh truyền hình), lồng kính (che cây cho ấm), (ngành mỏ) khung rửa quặng, (raddiô) khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày (một lý thuyết), phát âm (từng từ một), đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng ((thường) to frame well), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai), bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)

Đây là cách dùng emoldurarias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ emoldurarias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{frame} cấu trúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ cấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hệ thống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạng thái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khung (ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sườn (tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm vóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảnh (trong một loại ảnh truyền hình) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lồng kính (che cây cho ấm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) khung rửa quặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(raddiô) khung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bố trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bố cục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều chỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hư cấu (một truyện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày (một lý thuyết) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát âm (từng từ một) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt vào khung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên khung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng khung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy triển vọng ((thường) to frame well) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) mưu hại (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)