empacotavam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

empacotavam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng empacotavam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ empacotavam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm empacotavam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ empacotavam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

empacotavam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ empacotavam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {pack} bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng, (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục), đám băng nổi ((cũng) pack ice), (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người), lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...), gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài), xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe), thồ hàng lên (ngựa, súc vật...), nhét, hàn, gắn (khe hở), (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người), xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định, (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng, ((thường) + up) sắp xếp hành lý, đóng gói, đóng kiện, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói, tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi, khăn gói ra đi, cuốn gói, (từ lóng) làm xong, hoàn thành, (từ lóng) thôi ngừng, (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)

Thuật ngữ liên quan tới empacotavam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của empacotavam trong tiếng Bồ Đào Nha

empacotavam có nghĩa là: {pack} bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng, (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục), đám băng nổi ((cũng) pack ice), (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người), lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...), gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài), xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe), thồ hàng lên (ngựa, súc vật...), nhét, hàn, gắn (khe hở), (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người), xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định, (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng, ((thường) + up) sắp xếp hành lý, đóng gói, đóng kiện, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói, tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi, khăn gói ra đi, cuốn gói, (từ lóng) làm xong, hoàn thành, (từ lóng) thôi ngừng, (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)

Đây là cách dùng empacotavam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ empacotavam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{pack} bó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ba lô (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầy (chó săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chó sói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cỗ (bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) kiện (hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khối lượng hàng (cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa quả...) đóng gói trong một vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương pháp đóng gói hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) hàng tiền đạo (bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu dục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám băng nổi ((cũng) pack ice) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) khăn ướt để đắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mền ướt để cuốn (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đắp khăn ướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cuốn mền ướt (vào người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng hộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập hợp lại thành bầy (chó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp thành bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp thành cỗ (bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp chặt (vào hòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ních người (vào phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thồ hàng lên (ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
súc vật...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn (khe hở) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) đắp khăn ướt lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn mền ướt vào (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) sắp xếp hành lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tụ tập thành bầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tụ tập thành đàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khăn gói ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống tiền (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ai) đi xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống cổ (ai) đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khăn gói ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thôi ngừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) không chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết máy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nổ (máy...)