engajáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

engajáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng engajáveis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ engajáveis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm engajáveis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ engajáveis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

engajáveis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ engajáveis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {employ} sự dùng (người), việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê (ai) (làm gì)
  • {hire} sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho thuê (nhà...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công), trả công; thưởng, cho thuê, cho mướn
  • {recruit} lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...), bổ sung chỗ trống, phục hồi; lấy sức khoẻ lại

Thuật ngữ liên quan tới engajáveis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của engajáveis trong tiếng Bồ Đào Nha

engajáveis có nghĩa là: {employ} sự dùng (người), việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê (ai) (làm gì) {hire} sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho thuê (nhà...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công), trả công; thưởng, cho thuê, cho mướn {recruit} lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...), bổ sung chỗ trống, phục hồi; lấy sức khoẻ lại

Đây là cách dùng engajáveis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ engajáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{employ} sự dùng (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm việc cho ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuê (ai) (làm gì) {hire} sự thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cho thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền trả công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho thuê (nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mướn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuê (nhân công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho mướn {recruit} lính mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hội viên mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành viên mới (tổ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phong trào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyển mộ (lính mới) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyển thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy thêm (người cho một tổ chức...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bổ sung chỗ trống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy sức khoẻ lại