engarrafávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

engarrafávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng engarrafávamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ engarrafávamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm engarrafávamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ engarrafávamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

engarrafávamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ engarrafávamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bottle} chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc, biết ai từ thuở còn thơ, đóng chai, (từ lóng) bắt được quả tang, rót vào chai; đổ vào chai, giữ, kiềm chế, nén, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân, bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô, (xem) needle, bó (rơm, rạ...) thành bó

Thuật ngữ liên quan tới engarrafávamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của engarrafávamos trong tiếng Bồ Đào Nha

engarrafávamos có nghĩa là: {bottle} chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc, biết ai từ thuở còn thơ, đóng chai, (từ lóng) bắt được quả tang, rót vào chai; đổ vào chai, giữ, kiềm chế, nén, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân, bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô, (xem) needle, bó (rơm, rạ...) thành bó

Đây là cách dùng engarrafávamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ engarrafávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bottle} chai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thói uống rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chất độc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nọc độc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết ai từ thuở còn thơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng chai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bắt được quả tang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rót vào chai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ vào chai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) giam chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bó rơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bó rạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bó cỏ khô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) needle tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bó (rơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rạ...) thành bó