engelharias tiếng Bồ Đào Nha là gì?

engelharias tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng engelharias trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ engelharias tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm engelharias tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ engelharias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

engelharias tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ engelharias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {shrink} ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/, co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co (vải...), sự co lại
  • {shrivelup}

Thuật ngữ liên quan tới engelharias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của engelharias trong tiếng Bồ Đào Nha

engelharias có nghĩa là: {shrink} ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/, co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co (vải...), sự co lại {shrivelup}

Đây là cách dùng engelharias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ engelharias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{shrink} ʃræɳk/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
shrunk /ʃrʌɳk/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
shrunken /'ʃrʌɳkən/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngắn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùi bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm co (vải...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự co lại {shrivelup}