entrancaria tiếng Bồ Đào Nha là gì?

entrancaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng entrancaria trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ entrancaria tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm entrancaria tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ entrancaria

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

entrancaria tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entrancaria tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {braid} dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện, tết (tóc...), thắt nơ giữ (tóc)
  • {plait} đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat), xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat), tết, bện ((cũng) plat)
  • {twine} sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt, (số nhiều) khúc uốn quanh, khúc cuộn, xoắn, bện, kết lại, (+ about, around) ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, quấn quanh; cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co
  • {wreathe} đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vấn quanh, quấn chặt, cuộn lại (con rắn), lên cuồn cuộn (khói)

Thuật ngữ liên quan tới entrancaria

Tóm lại nội dung ý nghĩa của entrancaria trong tiếng Bồ Đào Nha

entrancaria có nghĩa là: {braid} dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện, tết (tóc...), thắt nơ giữ (tóc) {plait} đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat), xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat), tết, bện ((cũng) plat) {twine} sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt, (số nhiều) khúc uốn quanh, khúc cuộn, xoắn, bện, kết lại, (+ about, around) ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, quấn quanh; cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co {wreathe} đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vấn quanh, quấn chặt, cuộn lại (con rắn), lên cuồn cuộn (khói)

Đây là cách dùng entrancaria tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entrancaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{braid} dải viền (trang sức quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây tết (bằng lụa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bím tóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viền (quần áo) bằng dải viền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tết (tóc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắt nơ giữ (tóc) {plait} đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bím tóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuôi sam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây tết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây bện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bện ((cũng) plat) {twine} sợi xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây bện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quấn lại với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự ôm ghi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) khúc uốn quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ about tiếng Bồ Đào Nha là gì?
around) ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn lại với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bện lại với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết lại với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn khúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượn khúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh co {wreathe} đặt vòng hoa lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đội vòng hoa cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tết hoa quanh ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấn quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lại (con rắn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên cuồn cuộn (khói)