enviara tiếng Bồ Đào Nha là gì?

enviara tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enviara trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ enviara tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm enviara tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ enviara

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

enviara tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enviara tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {send} sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho (mê mẩn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn, gửi đi, đuổi di, cho đi tìm, cho đuổi theo, cho xuống, tạm đuổi, đuổi (khỏi trường), gửi đặt mua, nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra (lộc non, lá...), nộp, giao (đơn từ...), ghi, đăng (tên...), gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác), đuổi đi, tống khứ, tiễn đưa, hoan tống, gửi đi, phân phát, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra, chuyền tay, chuyền vòng (vật gì), làm đứng dậy, làm trèo lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù, (xem) coal, đuổi đi, bắt hối hả ra đi, làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn), làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác, đuổi đi, tống cổ đi, đuổi ai đi, tống cổ ai đi, phớt lờ, không hợp tác với (ai)
  • {transmit} chuyển giao, truyền

Thuật ngữ liên quan tới enviara

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enviara trong tiếng Bồ Đào Nha

enviara có nghĩa là: {send} sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho (mê mẩn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn, gửi đi, đuổi di, cho đi tìm, cho đuổi theo, cho xuống, tạm đuổi, đuổi (khỏi trường), gửi đặt mua, nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra (lộc non, lá...), nộp, giao (đơn từ...), ghi, đăng (tên...), gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác), đuổi đi, tống khứ, tiễn đưa, hoan tống, gửi đi, phân phát, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra, chuyền tay, chuyền vòng (vật gì), làm đứng dậy, làm trèo lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù, (xem) coal, đuổi đi, bắt hối hả ra đi, làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn), làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác, đuổi đi, tống cổ đi, đuổi ai đi, tống cổ ai đi, phớt lờ, không hợp tác với (ai) {transmit} chuyển giao, truyền

Đây là cách dùng enviara tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enviara tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{send} sent/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi ((cũng) scend) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ban cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù hộ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng (trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Thượng đế...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bốc lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nẩy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (mê mẩn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hướng tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi di tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi tìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đuổi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạm đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi (khỏi trường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi đặt mua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi tìm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho mời đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc ra (hương thơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy ra (lộc non tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao (đơn từ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đăng (tên...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi đi (thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quà) phái (ai) đi (công tác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống khứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiễn đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoan tống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc ra (hương thơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyền tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyền vòng (vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đứng dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trèo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) kết án tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) coal tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt hối hả ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho lảo đảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bật ra (bằng một cái đòn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho chạy tan tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tan tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống cổ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ai đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống cổ ai đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phớt lờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không hợp tác với (ai) {transmit} chuyển giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền