esporte tiếng Bồ Đào Nha là gì?

esporte tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng esporte trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ esporte tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm esporte tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ esporte

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

esporte tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esporte tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {sport} thể thao, sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...), (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột, (sinh vật học) biến dị, giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng, (sinh vật học) biến dị, chưng, diện, tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao..., (xem) oak

Thuật ngữ liên quan tới esporte

Tóm lại nội dung ý nghĩa của esporte trong tiếng Bồ Đào Nha

esporte có nghĩa là: {sport} thể thao, sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...), (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột, (sinh vật học) biến dị, giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng, (sinh vật học) biến dị, chưng, diện, tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao..., (xem) oak

Đây là cách dùng esporte tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esporte tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{sport} thể thao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giải trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chơi đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nô đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò cười tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò trớ trêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc giải trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi câu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) người tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người có tinh thần tượng võ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thẳng thắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người trung thực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người có dũng khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) con bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) anh chàng ăn diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công tử bột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) biến dị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nô đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đùa cợt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trêu chòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) biến dị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi thể thao... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) oak