estofássemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

estofássemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng estofássemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ estofássemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm estofássemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ estofássemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

estofássemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ estofássemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {pad} (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm, tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ), lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...), gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...), đệm, lót, độn (áo...), ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...), buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên), giỏ (dùng làm đơn vị đo lường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút
  • {upholster} nhồi nệm (ghế, đi văng...), trang bị nệm ghế màn thm (cho một căn phòng)
  • {stuff} chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn, bịt, nhồi, nhét, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng

Thuật ngữ liên quan tới estofássemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của estofássemos trong tiếng Bồ Đào Nha

estofássemos có nghĩa là: {pad} (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm, tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ), lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...), gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...), đệm, lót, độn (áo...), ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...), buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên), giỏ (dùng làm đơn vị đo lường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút {upholster} nhồi nệm (ghế, đi văng...), trang bị nệm ghế màn thm (cho một căn phòng) {stuff} chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn, bịt, nhồi, nhét, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng

Đây là cách dùng estofássemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ estofássemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{pad} (từ lóng) đường cái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốc bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái lót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yên ngựa có đệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập giấy thấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập giấy (viết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lõi hộp mực đóng dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gan bàn chân (loài vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn chân (thỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độn (áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy sách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giỏ (dùng làm đơn vị đo lường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ổ ăn chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiệm hút {upholster} nhồi nệm (ghế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi văng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang bị nệm ghế màn thm (cho một căn phòng) {stuff} chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the stuff) (thông tục) tiền nong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gỗ lạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vải len tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rác rưởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện vớ vẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ngón tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
môn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách làm ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ngấu nghiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tọng