excêntrica tiếng Bồ Đào Nha là gì?

excêntrica tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng excêntrica trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ excêntrica tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm excêntrica tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ excêntrica

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

excêntrica tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ excêntrica tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bizarre} kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
  • {odd} (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không, người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)
  • {weird} số phận, số mệnh, (thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh, siêu tự nhiên, phi thường, (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu
  • {odd} (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không, người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)
  • {peculiar} riêng, riêng biệt; đặc biệt, kỳ dị, khác thường, tài sản riêng; đặc quyền riêng, (tôn giáo) giáo khu độc lập
  • {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng, thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái

Thuật ngữ liên quan tới excêntrica

Tóm lại nội dung ý nghĩa của excêntrica trong tiếng Bồ Đào Nha

excêntrica có nghĩa là: {bizarre} kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị {odd} (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không, người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ) {weird} số phận, số mệnh, (thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh, siêu tự nhiên, phi thường, (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu {odd} (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không, người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ) {peculiar} riêng, riêng biệt; đặc biệt, kỳ dị, khác thường, tài sản riêng; đặc quyền riêng, (tôn giáo) giáo khu độc lập {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng, thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái

Đây là cách dùng excêntrica tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ excêntrica tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bizarre} kỳ quái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ dị {odd} (the odd) (thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cọc cạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có lẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặt vặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
linh tinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ cục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ quặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rỗi rãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rảnh rang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ trống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ) {weird} số phận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số mệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) số phận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) số mệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
siêu tự nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phi thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) kỳ quặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ dị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó hiểu {odd} (the odd) (thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cọc cạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có lẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặt vặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
linh tinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ cục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ quặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rỗi rãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rảnh rang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ trống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ) {peculiar} riêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
riêng biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặc biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ dị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khác thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài sản riêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặc quyền riêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) giáo khu độc lập {strange} lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không quen biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ dị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ quặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy trong người khang khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy choáng váng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm thấy xa lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm thấy không được thoải mái