fariamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

fariamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fariamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ fariamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm fariamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fariamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fariamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fariamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện
  • {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
  • {do} làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua (một quãng đường), (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (thông tục) đi thăm, đi tham quan, (từ lóng) chịu (một hạn tù), (từ lóng) cho ăn, đãi, làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở, (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định), (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh), (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại), làm lại, làm lại lần nữa, bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi, xử sự, đối xử, chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai), khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận, bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù, rình mò theo dõi (ai), khử (ai), phăng teo (ai), làm mệt lử, làm kiệt sức, bỏ ra (mũ), cởi ra (áo), bỏ (thói quen), mặc (áo) vào, làm lại, bắt đầu lại, (+ with) trát, phết, bọc, gói, bọc, sửa lại (cái mũ, gian phòng...), làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng, vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được, bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến, lâm chiến, đánh nhau, giết ai, (từ lóng) làm hết sức mình, giết chết, (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai, (xem) brown, được chứ, không ai làm những điều như thế, hay lắm, (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp, (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, (số nhiều) phần, (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công, (âm nhạc) đô, (viết tắt) của ditto
  • {make} hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế nhạo, (điện học) công tắc, cái ngắt điện, (thông tục) thích làm giàu, đang tăng, đang tiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với, làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, làm, gây ra, làm, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận, đến; tới; (hàng hải) trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến (về phía), lên, xuống (thuỷ triều), làm, ra ý, ra vẻ, sửa soạn, chuẩn bị, (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi, bất lợi, có hại cho, vội vàng ra đi, huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử, lãng phí, phung phí, xoáy, ăn cắp, trở lại một nơi nào..., đi mất, chuồn, cuốn gói, xoáy, ăn cắp, đặt, dựng lên, lập, xác minh, chứng minh, hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển, chuyển, nhượng, giao, để lại, sửa lại (cái gì), làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén, lập, dựng, bịa, bịa đặt, hoá trang, thu xếp, dàn xếp, dàn hoà, đền bù, bồi thường, bổ khuyết, bù, bù đắp, (từ lóng) sử dụng, (xem) amends, làm như thể, hành động như thể, (xem) beleive, (xem) bold, (xem) meet, tiếp đãi tự nhiên không khách sáo, (xem) friend, đùa cợt, chế nhạo, giễu, (xem) good, (xem) haste, (xem) hash, (xem) hay, (xem) head, (xem) head, (xem) headway, tự nhiên như ở nhà, không khách sáo, (xem) love, coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến, (xem) much, (xem) most, (xem) molehill, (xem) makr, (xem) merry, (xem) water, (xem) mar, chuẩn bị sãn sàng, nhường chổ cho, gương buồm, căng buồm, lẩn đi, trốn đi, (xem) shift, (xem) term, chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên, (xem) tool, (xem) mind, (xem) time, (xem) war, (xem) water, (xem) way, (xem) way
  • {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn
  • {create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi

Thuật ngữ liên quan tới fariamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fariamos trong tiếng Bồ Đào Nha

fariamos có nghĩa là: {achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với {do} làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua (một quãng đường), (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (thông tục) đi thăm, đi tham quan, (từ lóng) chịu (một hạn tù), (từ lóng) cho ăn, đãi, làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở, (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định), (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh), (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại), làm lại, làm lại lần nữa, bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi, xử sự, đối xử, chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai), khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận, bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù, rình mò theo dõi (ai), khử (ai), phăng teo (ai), làm mệt lử, làm kiệt sức, bỏ ra (mũ), cởi ra (áo), bỏ (thói quen), mặc (áo) vào, làm lại, bắt đầu lại, (+ with) trát, phết, bọc, gói, bọc, sửa lại (cái mũ, gian phòng...), làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng, vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được, bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến, lâm chiến, đánh nhau, giết ai, (từ lóng) làm hết sức mình, giết chết, (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai, (xem) brown, được chứ, không ai làm những điều như thế, hay lắm, (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp, (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, (số nhiều) phần, (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công, (âm nhạc) đô, (viết tắt) của ditto {make} hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế nhạo, (điện học) công tắc, cái ngắt điện, (thông tục) thích làm giàu, đang tăng, đang tiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với, làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, làm, gây ra, làm, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận, đến; tới; (hàng hải) trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến (về phía), lên, xuống (thuỷ triều), làm, ra ý, ra vẻ, sửa soạn, chuẩn bị, (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi, bất lợi, có hại cho, vội vàng ra đi, huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử, lãng phí, phung phí, xoáy, ăn cắp, trở lại một nơi nào..., đi mất, chuồn, cuốn gói, xoáy, ăn cắp, đặt, dựng lên, lập, xác minh, chứng minh, hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển, chuyển, nhượng, giao, để lại, sửa lại (cái gì), làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén, lập, dựng, bịa, bịa đặt, hoá trang, thu xếp, dàn xếp, dàn hoà, đền bù, bồi thường, bổ khuyết, bù, bù đắp, (từ lóng) sử dụng, (xem) amends, làm như thể, hành động như thể, (xem) beleive, (xem) bold, (xem) meet, tiếp đãi tự nhiên không khách sáo, (xem) friend, đùa cợt, chế nhạo, giễu, (xem) good, (xem) haste, (xem) hash, (xem) hay, (xem) head, (xem) head, (xem) headway, tự nhiên như ở nhà, không khách sáo, (xem) love, coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến, (xem) much, (xem) most, (xem) molehill, (xem) makr, (xem) merry, (xem) water, (xem) mar, chuẩn bị sãn sàng, nhường chổ cho, gương buồm, căng buồm, lẩn đi, trốn đi, (xem) shift, (xem) term, chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên, (xem) tool, (xem) mind, (xem) time, (xem) war, (xem) water, (xem) way, (xem) way {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn {create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi

Đây là cách dùng fariamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fariamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{achieve} đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giành được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện {act} hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạo luật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màn (trong vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết mục (xiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca múa nhạc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luận án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoá luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp sửa (làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi đang hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả tang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) khoe mẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói khoe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng vai (kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả vờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả đò "đóng kịch" tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm công tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on) hành động theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ up to) thực hành cho xứng đáng với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động cho xứng đáng với {do} làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học (bài...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải (bài toán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) thời hoàn thành & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động tính từ quá khứ) làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu dọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp ngăn nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt lử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua (một quãng đường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đi thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tham quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chịu (một hạn tù) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cho ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời hoàn thành làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấm dứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chu toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
an toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy trong người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy sức khoẻ (tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ăn xoay sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(dùng để nhấn mạnh ý khẳng định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mệnh lệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lại lần nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huỷ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diệt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm nom công việc gia đình cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo việc nội trợ cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừ khử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá huỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huỷ hoại đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiêu ma đi sự nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thất cơ lỡ vận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóm cổ (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống (ai) vào tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rình mò theo dõi (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phăng teo (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt lử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ ra (mũ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cởi ra (áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (thói quen) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc (áo) vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) trát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa lại (cái mũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gian phòng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt lử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sụm lưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa ý với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay sở được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ qua được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhin được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không cần đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lâm chiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm hết sức mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) phỉnh ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâng bốc ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) brown tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được chứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không ai làm những điều như thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) trò lừa đảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bữa chén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bữa nhậu nhẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Uc) (từ lóng) sự tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thành công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) đô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(viết tắt) của ditto {make} hình dáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấu tạo (của một vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểu (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm vóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư thế (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chế nhạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) công tắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái ngắt điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thích làm giàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang tiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế tạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu dọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bổ nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ước lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) trông thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến (về phía) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống (thuỷ triều) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) theo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đeo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có hại cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vàng ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huỷ hoại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ tiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lãng phí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phung phí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn cắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở lại một nơi nào... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn cắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra manh mối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm được ý nghĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) diễn biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa lại (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấu thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gộp thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gói ghém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu vén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịa đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoá trang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đền bù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bồi thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bổ khuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bù đắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) amends tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm như thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động như thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) beleive tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bold tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) meet tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp đãi tự nhiên không khách sáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) friend tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đùa cợt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế nhạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giễu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) good tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) haste tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hash tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) head tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) head tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) headway tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự nhiên như ở nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không khách sáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) love tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi rẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chú ý đên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không quan tâm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) much tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) most tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) molehill tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) makr tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) merry tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) water tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) mar tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị sãn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhường chổ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gương buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căng buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẩn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) shift tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) term tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) tool tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) mind tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) time tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) war tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) water tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) way tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) way {perform} làm (công việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện (lời hứa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành (lệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử hành (lễ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành (nhiệm vụ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày (kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điệu nhảy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng một vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu diễn {create} tạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạo nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạo thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáng tạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phong tước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) đóng lần đầu tiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm rối lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làn nhắng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hối hả chạy ngược chạy xuôi